Bản dịch của từ Bewitched trong tiếng Việt

Bewitched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bewitched (Adjective)

01

Dưới một câu thần chú; phải chịu một hành động phù thủy.

Under a spell subject to an act of witchcraft.

Ví dụ

The community felt bewitched by the new social media trends.

Cộng đồng cảm thấy bị mê hoặc bởi các xu hướng mạng xã hội mới.

They were not bewitched by the false promises of influencers.

Họ không bị mê hoặc bởi những lời hứa giả dối của các người có ảnh hưởng.

Were people bewitched by the viral dance challenge on TikTok?

Liệu mọi người có bị mê hoặc bởi thử thách nhảy viral trên TikTok không?

02

(của một người) bị mê hoặc, quyến rũ, mê hoặc, như thể bị ảnh hưởng bởi phép thuật.

Of a person entranced charmed fascinated as though subject to a magical influence.

Ví dụ

The audience was bewitched by Taylor Swift's captivating performance last night.

Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn trình diễn cuốn hút của Taylor Swift tối qua.

Many people were not bewitched by the politician's empty promises.

Nhiều người không bị mê hoặc bởi những lời hứa rỗng tuếch của chính trị gia.

Were the students bewitched by the guest speaker's inspiring story?

Các sinh viên có bị mê hoặc bởi câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bewitched cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bewitched

Không có idiom phù hợp