Bản dịch của từ Bewitched trong tiếng Việt
Bewitched

Bewitched (Adjective)
Dưới một câu thần chú; phải chịu một hành động phù thủy.
Under a spell subject to an act of witchcraft.
The community felt bewitched by the new social media trends.
Cộng đồng cảm thấy bị mê hoặc bởi các xu hướng mạng xã hội mới.
They were not bewitched by the false promises of influencers.
Họ không bị mê hoặc bởi những lời hứa giả dối của các người có ảnh hưởng.
Were people bewitched by the viral dance challenge on TikTok?
Liệu mọi người có bị mê hoặc bởi thử thách nhảy viral trên TikTok không?
The audience was bewitched by Taylor Swift's captivating performance last night.
Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn trình diễn cuốn hút của Taylor Swift tối qua.
Many people were not bewitched by the politician's empty promises.
Nhiều người không bị mê hoặc bởi những lời hứa rỗng tuếch của chính trị gia.
Were the students bewitched by the guest speaker's inspiring story?
Các sinh viên có bị mê hoặc bởi câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả không?
Họ từ
Từ "bewitched" trong tiếng Anh có nghĩa là bị mê hoặc hoặc bị bỏ bùa, thường chỉ trạng thái của một người bị cuốn hút, say đắm bởi một điều gì đó hoặc bởi sự quyến rũ của một yếu tố huyền bí. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học hoặc điện ảnh, "bewitched" thường liên quan đến các chủ đề phép thuật và siêu nhiên, tạo ra sự liên kết mạnh mẽ với những câu chuyện cổ tích hoặc thần thoại.
Từ "bewitched" có nguồn gốc từ động từ cổ Anglê "bewiccan", có nghĩa là "gây ấn tượng mạnh" hoặc "hội tụ lại". Nó kết hợp với tiền tố "be-" chỉ sự tác động và từ "wiccan", có nguồn gốc từ từ Latin "vincere", tức là "chiến thắng" hay "khắc phục". Qua thời gian, từ này chuyển thành nghĩa "bị ảnh hưởng bởi phép thuật" hay "mê hoặc". Ngày nay, "bewitched" đề cập đến trạng thái bị mê hoặc hoặc chi phối bởi một sức mạnh huyền bí.
Từ "bewitched" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và nghệ thuật để diễn tả trạng thái bị ma mị hoặc mê hoặc, đặc biệt trong các tác phẩm giả tưởng và cổ tích. Trong những tình huống này, "bewitched" gợi lên hình ảnh huyền bí và cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến phép thuật hoặc tình yêu say đắm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp