Bản dịch của từ Bewitched trong tiếng Việt
Bewitched
Bewitched (Adjective)
Dưới một câu thần chú; phải chịu một hành động phù thủy.
Under a spell subject to an act of witchcraft.
The community felt bewitched by the new social media trends.
Cộng đồng cảm thấy bị mê hoặc bởi các xu hướng mạng xã hội mới.
They were not bewitched by the false promises of influencers.
Họ không bị mê hoặc bởi những lời hứa giả dối của các người có ảnh hưởng.
Were people bewitched by the viral dance challenge on TikTok?
Liệu mọi người có bị mê hoặc bởi thử thách nhảy viral trên TikTok không?
The audience was bewitched by Taylor Swift's captivating performance last night.
Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn trình diễn cuốn hút của Taylor Swift tối qua.
Many people were not bewitched by the politician's empty promises.
Nhiều người không bị mê hoặc bởi những lời hứa rỗng tuếch của chính trị gia.
Were the students bewitched by the guest speaker's inspiring story?
Các sinh viên có bị mê hoặc bởi câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp