Bản dịch của từ Bewitches trong tiếng Việt

Bewitches

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bewitches (Verb)

bɨwˈɪtʃɨz
bɨwˈɪtʃɨz
01

Để thu hút hoặc làm hài lòng một cách gần như kỳ diệu.

To attract or delight in a way that is nearly magical.

Ví dụ

Her smile bewitches everyone at the community center every Friday.

Nụ cười của cô ấy mê hoặc mọi người tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ Sáu.

The event does not bewitch the participants like last year's festival.

Sự kiện này không mê hoặc người tham gia như lễ hội năm ngoái.

Does the new social media platform bewitch its users with unique features?

Nền tảng mạng xã hội mới có mê hoặc người dùng bằng các tính năng độc đáo không?

02

Để gây nhầm lẫn hoặc gây trở ngại.

To confuse or baffle.

Ví dụ

Her speech bewitches the audience at the community center event.

Bài phát biểu của cô ấy làm khán giả tại sự kiện trung tâm cộng đồng bối rối.

The complex social issues do not bewitch me during the discussion.

Các vấn đề xã hội phức tạp không làm tôi bối rối trong cuộc thảo luận.

Does his charm bewitch the guests at the social gathering?

Sự quyến rũ của anh ấy có làm khách mời tại buổi gặp mặt xã hội bối rối không?

03

Để bỏ bùa; để mê hoặc.

To cast a spell over to enchant.

Ví dụ

The speaker's charisma bewitches the audience during the social event.

Sự quyến rũ của diễn giả làm say mê khán giả trong sự kiện xã hội.

Her speech does not bewitch the listeners at the community meeting.

Bài phát biểu của cô ấy không làm say mê người nghe tại cuộc họp cộng đồng.

Does the music bewitch everyone at the social gathering?

Âm nhạc có làm say mê mọi người tại buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng động từ của Bewitches (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bewitch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bewitched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bewitched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bewitches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bewitching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bewitches/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bewitches

Không có idiom phù hợp