Bản dịch của từ Bewitches trong tiếng Việt
Bewitches

Bewitches (Verb)
Her smile bewitches everyone at the community center every Friday.
Nụ cười của cô ấy mê hoặc mọi người tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ Sáu.
The event does not bewitch the participants like last year's festival.
Sự kiện này không mê hoặc người tham gia như lễ hội năm ngoái.
Does the new social media platform bewitch its users with unique features?
Nền tảng mạng xã hội mới có mê hoặc người dùng bằng các tính năng độc đáo không?
Her speech bewitches the audience at the community center event.
Bài phát biểu của cô ấy làm khán giả tại sự kiện trung tâm cộng đồng bối rối.
The complex social issues do not bewitch me during the discussion.
Các vấn đề xã hội phức tạp không làm tôi bối rối trong cuộc thảo luận.
Does his charm bewitch the guests at the social gathering?
Sự quyến rũ của anh ấy có làm khách mời tại buổi gặp mặt xã hội bối rối không?
The speaker's charisma bewitches the audience during the social event.
Sự quyến rũ của diễn giả làm say mê khán giả trong sự kiện xã hội.
Her speech does not bewitch the listeners at the community meeting.
Bài phát biểu của cô ấy không làm say mê người nghe tại cuộc họp cộng đồng.
Does the music bewitch everyone at the social gathering?
Âm nhạc có làm say mê mọi người tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Bewitches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bewitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bewitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bewitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bewitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bewitching |
Họ từ
Từ "bewitches" là động từ của "bewitch", có nghĩa là làm cho ai đó mê hoặc hoặc quyến rũ, thường thông qua sức mạnh huyền bí hoặc ma thuật. Trong tiếng Anh, từ này không có biến thể khác giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: người Anh có xu hướng nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm nhẹ hơn. Từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh mô tả sức hấp dẫn mạnh mẽ.
Từ "bewitches" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bewitch", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bewiccan", kết hợp với hậu tố "witch" có nguồn gốc từ tiếng German. Hậu tố này gắn với khái niệm phù thủy, biểu thị sức mạnh huyền bí để điều khiển hoặc mê hoặc người khác. Lịch sử của từ này phản ánh sự kết hợp của niềm tin vào ma thuật và hình ảnh nữ giới, dẫn đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc khiến ai đó bị mê hoặc hoặc rơi vào trạng thái say mê.
Từ "bewitches" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó mang tính chất ngữ nghĩa chuyên biệt và thường được sử dụng trong văn học hoặc văn phong mô tả. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự quyến rũ hoặc sức lôi cuốn kỳ diệu, như trong các tác phẩm nghệ thuật, điện ảnh hay khi nói về một sự kiện hay đối tượng khiến người khác say mê.