Bản dịch của từ Bewitch trong tiếng Việt

Bewitch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bewitch(Verb)

bɪˈwɪtʃ
bɪˈwɪtʃ
01

Ếm bùa lên (ai đó)

Cast a spell over someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Bewitch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bewitch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bewitched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bewitched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bewitches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bewitching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ