Bản dịch của từ Bewitchment trong tiếng Việt

Bewitchment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bewitchment (Noun)

bɪˈwɪtʃ.mənt
bɪˈwɪtʃ.mənt
01

Hành động mê hoặc hoặc trạng thái bị mê hoặc.

The act of bewitching or the state of being bewitched.

Ví dụ

The bewitchment of social media influences many young people's decisions today.

Sự mê hoặc của mạng xã hội ảnh hưởng đến quyết định của nhiều bạn trẻ ngày nay.

The bewitchment of advertising does not always lead to positive outcomes.

Sự mê hoặc của quảng cáo không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tích cực.

Is the bewitchment of trends affecting your social circle's choices?

Liệu sự mê hoặc của xu hướng có ảnh hưởng đến sự lựa chọn của nhóm xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bewitchment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bewitchment

Không có idiom phù hợp