Bản dịch của từ Bewitchment trong tiếng Việt
Bewitchment

Bewitchment (Noun)
Hành động mê hoặc hoặc trạng thái bị mê hoặc.
The act of bewitching or the state of being bewitched.
The bewitchment of social media influences many young people's decisions today.
Sự mê hoặc của mạng xã hội ảnh hưởng đến quyết định của nhiều bạn trẻ ngày nay.
The bewitchment of advertising does not always lead to positive outcomes.
Sự mê hoặc của quảng cáo không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tích cực.
Is the bewitchment of trends affecting your social circle's choices?
Liệu sự mê hoặc của xu hướng có ảnh hưởng đến sự lựa chọn của nhóm xã hội của bạn không?
Họ từ
"Bewitchment" là danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động khiến ai đó bị cuốn hút, mê hoặc một cách kỳ diệu, thường gắn liền với ma thuật hoặc sức mạnh huyền bí. Từ này có nguồn gốc từ động từ "bewitch", nghĩa là làm cho ai đó rơi vào trạng thái mơ màng hoặc mê hoặc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bewitchment" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết, dù sự nhấn nhá trong phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu vùng miền.
Từ "bewitchment" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "bewitch", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "biwiccian", có nghĩa là "khám phá" hoặc "huyền bí". Cụm từ này lại xuất phát từ tiếng Latinh "hex" (ma thuật) và tiếng Đức cổ "wicca" (thầy phù thủy). Trong lịch sử, "bewitchment" thường được dùng để chỉ việc mê hoặc hoặc thao túng tâm trí của người khác thông qua ma thuật hoặc sức mạnh siêu nhiên. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, thể hiện sự mê hoặc một cách lôi cuốn và bí ẩn.
Từ "bewitchment" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự kỳ diệu; trong phần Nói, học viên có thể sử dụng từ này để diễn đạt sự hấp dẫn hoặc quyến rũ của một đối tượng nào đó; ở phần Đọc và Viết, "bewitchment" thường liên quan đến văn học hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự mê hoặc, thường trong truyện cổ tích hoặc tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp