Bản dịch của từ Bewitching trong tiếng Việt
Bewitching

Bewitching (Noun)
Hành động khiến ai đó bị mê hoặc; một lời nguyền hoặc bùa mê.
The act by which somebody is bewitched a curse or enchantment.
Her bewitching smile captivated the audience during the presentation.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.
He couldn't resist the bewitching charm of the mysterious stranger.
Anh ấy không thể cưỡng lại sức hấp dẫn quyến rũ của người lạ bí ẩn.
Was the success of the campaign due to the bewitching slogan?
Liệu thành công của chiến dịch có phải do khẩu hiệu quyến rũ không?
Bewitching (Adjective)
Mê hoặc.
Her bewitching smile captivated everyone at the social event.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.
The party was dull and lacked any bewitching charm.
Bữa tiệc nhạt nhẽo và thiếu bất kỳ sức hút quyến rũ nào.
Was the bewitching decoration the highlight of the social gathering?
Việc trang trí quyến rũ có phải là điểm nhấn của buổi tụ tập xã hội không?
Họ từ
Từ "bewitching" là tính từ chỉ sự quyến rũ, làm mê hoặc, thường liên quan đến vẻ đẹp hoặc sức hấp dẫn ma mị, có thể khiến người khác say đắm hoặc không thể cưỡng lại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về dạng viết và cách phát âm đều tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "bewitching" thường xuất hiện trong văn học hoặc mô tả các yếu tố thần bí hơn so với ngữ cảnh đời thường.
Từ "bewitching" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bewiccan", nghĩa là "gây ra sự mê hoặc", bắt nguồn từ gốc Latin "carmen" có nghĩa là "bài hát, phép thuật". Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ một nghĩa đen liên quan đến hô hấp phép thuật đến cách dùng hiện đại nhằm chỉ sự thu hút mạnh mẽ, thường có tính quyến rũ. Sự chuyển biến này phản ánh khả năng ảnh hưởng đến cảm xúc và sự cảm nhận của con người.
Từ "bewitching" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, nơi mà các từ vựng thông dụng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về văn học, nghệ thuật hay cảm xúc, nơi miêu tả vẻ đẹp thu hút. Trong các tình huống khác, "bewitching" thường được dùng để miêu tả sự mê hoặc hoặc sức hấp dẫn của một người, cảnh vật, hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp