Bản dịch của từ Bewitching trong tiếng Việt

Bewitching

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bewitching (Noun)

bˈuɨtʃɨŋ
bˈuɨtʃɨŋ
01

Hành động khiến ai đó bị mê hoặc; một lời nguyền hoặc bùa mê.

The act by which somebody is bewitched a curse or enchantment.

Ví dụ

Her bewitching smile captivated the audience during the presentation.

Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.

He couldn't resist the bewitching charm of the mysterious stranger.

Anh ấy không thể cưỡng lại sức hấp dẫn quyến rũ của người lạ bí ẩn.

Was the success of the campaign due to the bewitching slogan?

Liệu thành công của chiến dịch có phải do khẩu hiệu quyến rũ không?

Bewitching (Adjective)

bˈuɨtʃɨŋ
bˈuɨtʃɨŋ
01

Mê hoặc.

Enchanting.

Ví dụ

Her bewitching smile captivated everyone at the social event.

Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

The party was dull and lacked any bewitching charm.

Bữa tiệc nhạt nhẽo và thiếu bất kỳ sức hút quyến rũ nào.

Was the bewitching decoration the highlight of the social gathering?

Việc trang trí quyến rũ có phải là điểm nhấn của buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bewitching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bewitching

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.