Bản dịch của từ Beyond doubt trong tiếng Việt
Beyond doubt

Beyond doubt (Idiom)
Không có bất kỳ khả năng nghi ngờ nào; chắc chắn.
Without any possibility of doubt undoubtedly.
Her success is beyond doubt.
Sự thành công của cô ấy không thể nghi ngờ.
The impact of climate change is beyond doubt.
Tác động của biến đổi khí hậu không thể nghi ngờ.
Is it beyond doubt that education is essential for development?
Liệu việc giáo dục là cần thiết cho sự phát triển có thể chắc chắn không?
Cụm từ "beyond doubt" được sử dụng để chỉ một điều gì đó rõ ràng, không thể nghi ngờ hay tranh cãi. Nghĩa của nó thường là khẳng định mạnh mẽ về sự thật hoặc tính chính xác của một thông tin nào đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh để nhấn mạnh sự chắc chắn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "beyond doubt" được dùng một cách tương đồng mà không có sự khác biệt nào đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "beyond doubt" mang ý nghĩa không thể nghi ngờ, thể hiện sự chắc chắn tuyệt đối. Gốc từ tiếng Latin "dubius", nghĩa là "nghi ngờ", kết hợp với tiền tố "be-", có nghĩa là "vượt qua". Sự phát triển ngôn ngữ từ các ngữ cảnh pháp lý và triết học, nơi mà chứng cứ và lập luận được xem xét kỹ lưỡng, đã làm cho cụm từ này trở thành một thuật ngữ mạnh mẽ trong việc xác lập sự thật và tính xác thực trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "beyond doubt" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi việc diễn đạt quan điểm một cách chắc chắn là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và hội thoại chính thức để nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc tính xác thực của một ý kiến hoặc thông tin. Cách sử dụng này phản ánh nhu cầu giao tiếp rõ ràng và thuyết phục trong các tình huống chuyên nghiệp và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp