Bản dịch của từ Beyond words trong tiếng Việt
Beyond words

Beyond words (Idiom)
Đến một mức độ cực đoan hoặc không thể tưởng tượng được.
To an extreme or unimaginable degree.
Her generosity was beyond words, helping countless families in need.
Sự hào phóng của cô ấy vô cùng, giúp đỡ vô số gia đình cần giúp đỡ.
The impact of the charity event was beyond words, raising millions.
Tác động của sự kiện từ thiện vô cùng, gây quỹ hàng triệu đô la.
The support from volunteers was beyond words, making a significant difference.
Sự hỗ trợ từ các tình nguyện viên vô cùng, tạo ra sự khác biệt đáng kể.
"Cụm từ 'beyond words' diễn tả cảm xúc hoặc trải nghiệm mà ngôn từ không thể diễn tả đầy đủ. Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự mãnh liệt hoặc sâu sắc của cảm xúc, cụm này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như tình yêu, nỗi buồn hay niềm vui. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay nghĩa đen, nhưng có thể có một vài khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa".
Cụm từ "beyond words" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ những từ "beyond" (vượt ra ngoài) và "words" (từ ngữ). Từ "beyond" có gốc từ tiếng cổ Anh "begeondan", có nghĩa là "ở ngoài" và từ "word" có gốc từ tiếng Germanic. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một cảm xúc hoặc trải nghiệm không thể được diễn tả bằng lời nói. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự giới hạn của ngôn ngữ trong việc truyền tải những cảm xúc sâu sắc hoặc phức tạp.
Cụm từ "beyond words" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, không thể diễn đạt bằng từ ngữ, chẳng hạn như niềm vui, nỗi buồn hoặc sự ngạc nhiên. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong văn chương, âm nhạc và phim ảnh để nhấn mạnh sự vượt trội của trải nghiệm so với khả năng ngôn ngữ thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp