Bản dịch của từ Beyond words trong tiếng Việt

Beyond words

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beyond words (Idiom)

01

Đến một mức độ cực đoan hoặc không thể tưởng tượng được.

To an extreme or unimaginable degree.

Ví dụ

Her generosity was beyond words, helping countless families in need.

Sự hào phóng của cô ấy vô cùng, giúp đỡ vô số gia đình cần giúp đỡ.

The impact of the charity event was beyond words, raising millions.

Tác động của sự kiện từ thiện vô cùng, gây quỹ hàng triệu đô la.

The support from volunteers was beyond words, making a significant difference.

Sự hỗ trợ từ các tình nguyện viên vô cùng, tạo ra sự khác biệt đáng kể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beyond words/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beyond words

Không có idiom phù hợp