Bản dịch của từ Unimaginable trong tiếng Việt
Unimaginable
Unimaginable (Adjective)
Khó hoặc không thể tưởng tượng hoặc hiểu được.
Difficult or impossible to imagine or comprehend.
The scale of the charity event was unimaginable.
Quy mô của sự kiện từ thiện là không thể tưởng tượng.
The impact of the natural disaster was unimaginable.
Tác động của thảm họa tự nhiên là không thể tưởng tượng.
The growth of the city was unimaginable just a decade ago.
Sự phát triển của thành phố là không thể tưởng tượng chỉ cách đây một thập kỷ.
Dạng tính từ của Unimaginable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unimaginable Không thể tưởng tượng | - | - |
Họ từ
Từ "unimaginable" có nghĩa là điều không thể tưởng tượng được, thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh, sự kiện hoặc tình huống khó mà con người có thể hình dung ra được. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác nhau do âm điệu và ngữ điệu của từng vùng, song không ảnh hưởng đến nghĩa của từ. "Unimaginable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự kinh ngạc hoặc khó khăn trong việc nghĩ ra những điều vượt xa giới hạn thông thường.
Từ "unimaginable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "uni-" (không) và "imaginabilis" (có thể hình dung). "Imaginabilis" được hình thành từ "imago" (hình ảnh) và hậu tố "-abilis" (có thể). Qua thời gian, từ này đã phát triển thành hình thức hiện đại, diễn đạt ý nghĩa về điều gì đó không thể hình dung hoặc tưởng tượng ra được. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ phản ánh sự giới hạn trong khả năng tưởng tượng của con người.
Từ "unimaginable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt những khái niệm khó tin hoặc tình huống cực đoan. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, cảm xúc hoặc kết quả mà con người khó có thể hình dung. Nó thường thấy trong các thảo luận triết học, văn học, và báo chí khi bàn về những vấn đề vượt xa sự lý giải thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp