Bản dịch của từ Biannual trong tiếng Việt

Biannual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biannual (Adjective)

baɪˈænul
baɪˈænjul
01

Xảy ra hai lần một năm.

Occurring twice a year.

Ví dụ

The biannual charity event raised funds for the local community.

Sự kiện từ thiện hàng năm đã gây quỹ cho cộng đồng địa phương.

The biannual report on social progress is eagerly awaited by analysts.

Báo cáo hàng năm về tiến triển xã hội được các nhà phân tích mong chờ.

The biannual meeting of the social club is scheduled for next week.

Cuộc họp hàng năm của câu lạc bộ xã hội được lên lịch vào tuần tới.

Dạng tính từ của Biannual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Biannual

6 tháng một lần

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biannual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biannual

Không có idiom phù hợp