Bản dịch của từ Biannual trong tiếng Việt
Biannual
Biannual (Adjective)
The biannual charity event raised funds for the local community.
Sự kiện từ thiện hàng năm đã gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
The biannual report on social progress is eagerly awaited by analysts.
Báo cáo hàng năm về tiến triển xã hội được các nhà phân tích mong chờ.
The biannual meeting of the social club is scheduled for next week.
Cuộc họp hàng năm của câu lạc bộ xã hội được lên lịch vào tuần tới.
Dạng tính từ của Biannual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Biannual 6 tháng một lần | - | - |
Họ từ
Từ "biannual" được sử dụng để chỉ sự kiện xảy ra hai lần mỗi năm. Đặc biệt, từ này thường được dùng trong văn hóa và môi trường học thuật, chẳng hạn như trong tài liệu báo cáo hay hội thảo. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "biannual" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, đôi khi có sự nhầm lẫn với từ "biennial", nghĩa là xảy ra hai năm một lần. Sự phân biệt giữa chúng trong giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm trong ngữ cảnh thời gian.
Từ "biannual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "bi-" có nghĩa là "hai" và "annus" có nghĩa là "năm". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sự kiện xảy ra hai lần trong một năm. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh khái niệm về chu kỳ, từ đó giúp phân biệt giữa các sự kiện diễn ra hằng năm và các sự kiện diễn ra nữa năm một lần. Sự kết hợp của các yếu tố này tạo thành một định nghĩa rõ ràng và chính xác trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "biannual" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về lịch trình và sự kiện định kỳ. Trong các ngữ cảnh khác, "biannual" thường xuất hiện khi nói về các hội nghị, báo cáo tài chính, hoặc ấn phẩm được phát hành mỗi năm hai lần. Sự chính xác trong việc sử dụng từ này là cần thiết, vì nó dễ bị nhầm lẫn với "biennial", nghĩa là diễn ra hai năm một lần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp