Bản dịch của từ Bibliophile trong tiếng Việt
Bibliophile

Bibliophile (Noun)
Maria is a bibliophile who loves collecting rare first edition books.
Maria là một người yêu sách thích sưu tầm những cuốn sách đầu tiên hiếm.
John is not a bibliophile; he prefers digital reading over physical books.
John không phải là một người yêu sách; anh ấy thích đọc sách điện tử hơn sách giấy.
Is Sarah a bibliophile who enjoys visiting local bookstores frequently?
Sarah có phải là một người yêu sách thích đến các hiệu sách địa phương không?
Dạng danh từ của Bibliophile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bibliophile | Bibliophiles |
Họ từ
"Tình yêu sách" (bibliophile) là một danh từ chỉ những người có niềm đam mê sâu sắc đối với sách, đặc biệt là những người sưu tập sách. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "bibliophile" với cách phát âm tương tự /ˈbɪbliəˌfaɪl/. Người yêu sách thường tìm kiếm các ấn bản hiếm, cổ điển hoặc có giá trị văn hóa và lịch sử. Khái niệm này thể hiện sự tôn trọng đối với tri thức và nghệ thuật viết.
Từ "bibliophile" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "bibliophilus", trong đó "biblio-" có nghĩa là sách (đến từ tiếng Hy Lạp "biblion") và "-phile" có nghĩa là yêu thích hoặc yêu thương (đến từ tiếng Hy Lạp "philos"). Từ này được sử dụng để mô tả những người đam mê sách và coi trọng giá trị văn hóa, tri thức của chúng. Với sự phát triển của các nền tảng đọc và lưu trữ sách, ý nghĩa của từ này ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "bibliophile" (người yêu sách) là một thuật ngữ tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Thi Nói và Thi Viết khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc văn hóa đọc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, văn chương hoặc trong các cuộc thảo luận về giá trị văn hóa của sách. Nói chung, "bibliophile" thể hiện niềm đam mê đối với sách, điều này có thể được kết nối với những người nghiên cứu văn học hoặc thư viện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất