Bản dịch của từ Bibliophile trong tiếng Việt

Bibliophile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bibliophile (Noun)

bˈɪbliəfˌɑɪl
bˈɪbliəfˌɑɪl
01

Là người sưu tầm hoặc có niềm yêu thích lớn với sách.

A person who collects or has a great love of books.

Ví dụ

Maria is a bibliophile who loves collecting rare first edition books.

Maria là một người yêu sách thích sưu tầm những cuốn sách đầu tiên hiếm.

John is not a bibliophile; he prefers digital reading over physical books.

John không phải là một người yêu sách; anh ấy thích đọc sách điện tử hơn sách giấy.

Is Sarah a bibliophile who enjoys visiting local bookstores frequently?

Sarah có phải là một người yêu sách thích đến các hiệu sách địa phương không?

Dạng danh từ của Bibliophile (Noun)

SingularPlural

Bibliophile

Bibliophiles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bibliophile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bibliophile

Không có idiom phù hợp