Bản dịch của từ Bibliothecal trong tiếng Việt

Bibliothecal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bibliothecal (Adjective)

bˌɪbliˈɑθəkəl
bˌɪbliˈɑθəkəl
01

Thuộc về hoặc liên quan đến một thư viện.

Belonging or pertaining to a library.

Ví dụ

The bibliothecal resources helped students research social issues effectively.

Tài nguyên thư viện đã giúp sinh viên nghiên cứu các vấn đề xã hội hiệu quả.

The bibliothecal collection does not include any recent social studies.

Bộ sưu tập thư viện không bao gồm bất kỳ nghiên cứu xã hội gần đây nào.

Are bibliothecal materials essential for understanding social dynamics?

Tài liệu thư viện có cần thiết để hiểu về động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bibliothecal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bibliothecal

Không có idiom phù hợp