Bản dịch của từ Bibliothecal trong tiếng Việt
Bibliothecal

Bibliothecal (Adjective)
Thuộc về hoặc liên quan đến một thư viện.
Belonging or pertaining to a library.
The bibliothecal resources helped students research social issues effectively.
Tài nguyên thư viện đã giúp sinh viên nghiên cứu các vấn đề xã hội hiệu quả.
The bibliothecal collection does not include any recent social studies.
Bộ sưu tập thư viện không bao gồm bất kỳ nghiên cứu xã hội gần đây nào.
Are bibliothecal materials essential for understanding social dynamics?
Tài liệu thư viện có cần thiết để hiểu về động lực xã hội không?
Họ từ
Từ "bibliothecal" là tính từ chỉ liên quan đến thư viện hoặc việc quản lý tài liệu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó thể hiện một khía cạnh quan trọng của ngành thông tin và thư viện học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, vì nó chủ yếu tồn tại trong ngữ cảnh học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bibliothecal" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "bibliotheca", có nghĩa là "thư viện". Gốc từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bibliothêkê", được cấu thành từ "biblion" (sách) và "thêkê" (kho, nơi lưu trữ). Thuật ngữ đã được sử dụng từ thế kỷ XVIII để chỉ các khía cạnh liên quan đến thư viện hoặc việc lưu trữ tài liệu. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến các hoạt động, tổ chức và quản lý thông tin trong thư viện, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực khoa học thông tin.
Từ "bibliothecal" liên quan đến thư viện và tài liệu có nguồn gốc từ từ "biblioteca", nhưng ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Tần suất xuất hiện trong nghe, nói, đọc, viết thường rất thấp do tính chất chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, nghiên cứu về thư viện hoặc quy trình quản lý tài liệu, thích hợp cho các nhà nghiên cứu hoặc sinh viên chuyên ngành thư viện.