Bản dịch của từ Bicameral trong tiếng Việt
Bicameral

Bicameral (Adjective)
(của một cơ quan lập pháp) có hai viện.
Of a legislative body having two chambers.
The United States has a bicameral legislature with the Senate and House.
Hoa Kỳ có một cơ quan lập pháp lưỡng viện với Thượng viện và Hạ viện.
Many countries do not have a bicameral system for their legislatures.
Nhiều quốc gia không có hệ thống lưỡng viện cho cơ quan lập pháp.
Does Canada also have a bicameral legislative body like the U.S.?
Canada có cơ quan lập pháp lưỡng viện giống như Hoa Kỳ không?
"Bicameral" là một thuật ngữ chính trị chỉ một hệ thống lập pháp có hai viện, thường được sử dụng để mô tả cấu trúc của quốc hội ở nhiều quốc gia, trong đó các viện này có chức năng và quyền lực khác nhau. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "bicameral" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh, cách sử dụng có thể biến đổi tùy theo hệ thống chính trị của mỗi quốc gia, tạo ra những sắc thái khác nhau trong cách diễn đạt.
Từ “bicameral” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với “bi-” có nghĩa là “hai” và “camera” nghĩa là “buồng” hoặc “phòng”. Từ này được sử dụng để mô tả một hệ thống chính phủ có hai viện hoặc nhánh trong cơ cấu lập pháp. Lịch sử của “bicameral” bắt đầu từ các hệ thống chính trị cổ đại, như La Mã và Anh, và đến nay vẫn được áp dụng trong các quốc gia hiện đại nhằm tăng cường tính đại diện và phân quyền trong quy trình lập pháp.
Từ "bicameral" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về cấu trúc chính trị và lập pháp của các quốc gia. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu chính trị, luật học và các cuộc thảo luận về hệ thống chính phủ, đặc biệt những quốc gia sở hữu hai viện trong cơ cấu lập pháp, như Quốc hội tại Mỹ hay Vương quốc Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp