Bản dịch của từ Bicameral trong tiếng Việt

Bicameral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bicameral (Adjective)

baɪkˈæməɹl
baɪkˈæməɹl
01

(của một cơ quan lập pháp) có hai viện.

Of a legislative body having two chambers.

Ví dụ

The United States has a bicameral legislature with the Senate and House.

Hoa Kỳ có một cơ quan lập pháp lưỡng viện với Thượng viện và Hạ viện.

Many countries do not have a bicameral system for their legislatures.

Nhiều quốc gia không có hệ thống lưỡng viện cho cơ quan lập pháp.

Does Canada also have a bicameral legislative body like the U.S.?

Canada có cơ quan lập pháp lưỡng viện giống như Hoa Kỳ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bicameral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bicameral

Không có idiom phù hợp