Bản dịch của từ Bicolour trong tiếng Việt
Bicolour

Bicolour (Adjective)
Có hai màu.
Having two colours.
The bicolour flag represents unity in our diverse community.
Cờ bicolour đại diện cho sự đoàn kết trong cộng đồng đa dạng của chúng tôi.
Many people do not like bicolour designs for social events.
Nhiều người không thích thiết kế bicolour cho các sự kiện xã hội.
Is the bicolour theme popular in recent social gatherings?
Chủ đề bicolour có phổ biến trong các buổi họp xã hội gần đây không?
Dạng tính từ của Bicolour (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bicolour Ba màu | - | - |
Bicolour (Noun)
The bicolour roses in the park attracted many visitors last spring.
Những bông hồng hai màu trong công viên thu hút nhiều du khách mùa xuân vừa qua.
I did not see any bicolour animals at the wildlife reserve.
Tôi đã không thấy bất kỳ động vật hai màu nào tại khu bảo tồn động vật hoang dã.
Are bicolour plants more popular in urban gardens than single-colour ones?
Có phải cây hai màu phổ biến hơn trong vườn đô thị so với cây một màu không?
Dạng danh từ của Bicolour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bicolour | Bicolours |
Bicolour, hay còn gọi là "bicolored" trong tiếng Anh Mỹ, là thuật ngữ dùng để chỉ một sự vật có hai màu sắc khác nhau. Trong Anh Anh, từ này thường được viết là "bicolour", trong khi Anh Mỹ sử dụng "bicolored". Sự khác biệt này thể hiện ở hình thức viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng về cơ bản vẫn giống nhau, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thời trang và thiết kế để miêu tả sự kết hợp hoặc tương phản màu sắc.
Từ "bicolour" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "color" có nghĩa là "màu sắc". Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, ám chỉ đến sự kết hợp của hai màu sắc khác nhau trong một đối tượng. Sự kết hợp này phản ánh tính chất đối lập và sự đa dạng của màu sắc, điều này vẫn được sử dụng trong nghệ thuật, thiết kế và thời trang hiện đại.
Từ "bicolour" thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả nghệ thuật, thiết kế và thời trang, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS—Nghe, Nói, Đọc, và Viết—là khá thấp. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến các chủ đề như màu sắc hoặc sự phối hợp màu sắc. Từ này cũng thường được sử dụng để mô tả các đối tượng có hai màu, như trong các sản phẩm tiêu dùng, thực phẩm hoặc đồ họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp