Bản dịch của từ Bicolour trong tiếng Việt

Bicolour

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bicolour (Adjective)

bˌaɪkˈɑlɚ
bˌaɪkˈɑlɚ
01

Có hai màu.

Having two colours.

Ví dụ

The bicolour flag represents unity in our diverse community.

Cờ bicolour đại diện cho sự đoàn kết trong cộng đồng đa dạng của chúng tôi.

Many people do not like bicolour designs for social events.

Nhiều người không thích thiết kế bicolour cho các sự kiện xã hội.

Is the bicolour theme popular in recent social gatherings?

Chủ đề bicolour có phổ biến trong các buổi họp xã hội gần đây không?

Dạng tính từ của Bicolour (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bicolour

Ba màu

-

-

Bicolour (Noun)

bˌaɪkˈɑlɚ
bˌaɪkˈɑlɚ
01

Một bông hoa hoặc động vật hai màu.

A bicolour flower or animal.

Ví dụ

The bicolour roses in the park attracted many visitors last spring.

Những bông hồng hai màu trong công viên thu hút nhiều du khách mùa xuân vừa qua.

I did not see any bicolour animals at the wildlife reserve.

Tôi đã không thấy bất kỳ động vật hai màu nào tại khu bảo tồn động vật hoang dã.

Are bicolour plants more popular in urban gardens than single-colour ones?

Có phải cây hai màu phổ biến hơn trong vườn đô thị so với cây một màu không?

Dạng danh từ của Bicolour (Noun)

SingularPlural

Bicolour

Bicolours

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bicolour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bicolour

Không có idiom phù hợp