Bản dịch của từ Bicultural trong tiếng Việt
Bicultural

Bicultural (Adjective)
She is bicultural, celebrating both Thanksgiving and Lunar New Year.
Cô ấy song văn hóa, tổ chức cả Lễ Tạ Ơn và Tết Nguyên Đán.
He felt disconnected when he couldn't fully embrace his bicultural identity.
Anh ấy cảm thấy mất kết nối khi không thể hoàn toàn chấp nhận bản sắc song văn hóa của mình.
Are you comfortable discussing your bicultural background during the interview?
Bạn có thoải mái khi thảo luận về nền văn hóa song văn hóa của mình trong buổi phỏng vấn không?
Từ "bicultural" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có sự kết hợp hoặc tương tác giữa hai nền văn hóa khác nhau. Từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "bicultural" có thể nhấn mạnh hơn vào việc đan xen các giá trị và phong tục tập quán của hai nền văn hóa, tạo ra sự nhạy bén văn hóa và khả năng thích ứng.
Từ "bicultural" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "bi-" có nghĩa là "hai" và "cultura" có nghĩa là "văn hóa", "trồng trọt". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ sự tương tác giữa hai nền văn hóa khác nhau. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến hiện tượng toàn cầu hóa và sự giao thoa văn hóa, nơi cá nhân hay cộng đồng có thể mang trong mình hai nền văn hóa đồng thời, thể hiện sự đa dạng và phong phú trong bản sắc văn hóa hiện đại.
Từ "bicultural" thể hiện sự kết hợp và ảnh hưởng của hai nền văn hóa khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong bài nghe và bài nói, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong bài đọc và bài viết, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề đa văn hóa, xã hội học hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả cá nhân hoặc cộng đồng có nguồn gốc văn hóa đa dạng, phản ánh sự tương tác và điều kiện sống giữa hai nền văn hóa.