Bản dịch của từ Bicyclist trong tiếng Việt
Bicyclist

Bicyclist (Noun)
The bicyclist rode through Central Park every Saturday morning.
Người đi xe đạp đi qua Central Park mỗi sáng thứ Bảy.
The bicyclist did not wear a helmet during the race.
Người đi xe đạp không đội mũ bảo hiểm trong cuộc đua.
Is the bicyclist participating in the charity event this weekend?
Người đi xe đạp có tham gia sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Dạng danh từ của Bicyclist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bicyclist | Bicyclists |
Bicyclist (Noun Countable)
Từ đồng nghĩa với người đi xe đạp.
Synonym for cyclist.
The bicyclist rode through Central Park every Saturday morning.
Người đi xe đạp đã đạp qua Central Park mỗi sáng thứ Bảy.
The bicyclist did not wear a helmet during the race.
Người đi xe đạp đã không đội mũ bảo hiểm trong cuộc đua.
Is the bicyclist participating in the city marathon this year?
Người đi xe đạp có tham gia cuộc marathon thành phố năm nay không?
Họ từ
Từ "bicyclist" trong tiếng Anh chỉ người điều khiển xe đạp. Trong từ điển, từ này thuộc loại danh từ và không có sự khác biệt lớn về cách viết giữa tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "cyclist" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ người đi xe đạp. Về mặt ngữ âm, "bicyclist" có thể được phát âm khác nhau nhưng không tạo ra sự nhầm lẫn trong giao tiếp. Từ ngữ này thường gặp trong bối cảnh thể thao, giao thông hoặc môi trường.
Từ "bicyclist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với phần tiền tố "bi-" có nghĩa là "hai" và "cycle" bắt nguồn từ "cyclos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "vòng tròn". Lịch sử từ này bắt đầu từ cuối thế kỷ 19, khi xe đạp trở thành phương tiện di chuyển phổ biến. Ý nghĩa hiện tại của "bicyclist" chỉ những người sử dụng xe đạp để di chuyển, phản ánh sự phát triển của văn hóa giao thông và sự quan tâm đến môi trường.
Từ "bicyclist" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, điển hình là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến giao thông, môi trường hoặc thể thao. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ người đạp xe trong các cuộc thi thể thao, giáo dục về an toàn giao thông, hoặc trong các cuộc thảo luận về phương tiện di chuyển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
