Bản dịch của từ Bicyclist trong tiếng Việt

Bicyclist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bicyclist (Noun)

bˈaɪsɪklɪst
bˈaɪsɪklɪst
01

Một người đi xe đạp.

A person who rides a bicycle.

Ví dụ

The bicyclist rode through Central Park every Saturday morning.

Người đi xe đạp đi qua Central Park mỗi sáng thứ Bảy.

The bicyclist did not wear a helmet during the race.

Người đi xe đạp không đội mũ bảo hiểm trong cuộc đua.

Is the bicyclist participating in the charity event this weekend?

Người đi xe đạp có tham gia sự kiện từ thiện cuối tuần này không?

Dạng danh từ của Bicyclist (Noun)

SingularPlural

Bicyclist

Bicyclists

Bicyclist (Noun Countable)

bˈaɪsɪklɪst
bˈaɪsɪklɪst
01

Từ đồng nghĩa với người đi xe đạp.

Synonym for cyclist.

Ví dụ

The bicyclist rode through Central Park every Saturday morning.

Người đi xe đạp đã đạp qua Central Park mỗi sáng thứ Bảy.

The bicyclist did not wear a helmet during the race.

Người đi xe đạp đã không đội mũ bảo hiểm trong cuộc đua.

Is the bicyclist participating in the city marathon this year?

Người đi xe đạp có tham gia cuộc marathon thành phố năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bicyclist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] Second, people driving cars would also be faced with inconveniences when they share the same road with [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020

Idiom with Bicyclist

Không có idiom phù hợp