Bản dịch của từ Bidden trong tiếng Việt

Bidden

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bidden (Verb)

bˈɪdn̩
bˈɪdn̩
01

Phân từ quá khứ của bide.

Past participle of bide.

Ví dụ

She had bidden her guests farewell before leaving the party.

Cô ấy đã chào tạm biệt khách mời trước khi rời bữa tiệc.

He bidden his time before making an important social announcement.

Anh ấy đã chờ đợi thời cơ trước khi thông báo xã hội quan trọng.

The event had bidden many attendees to come and celebrate together.

Sự kiện đã mời rất nhiều người tham dự đến và ăn mừng cùng nhau.

02

Quá khứ của giá thầu.

Past participle of bid.

Ví dụ

She had bidden farewell to her friends before moving abroad.

Cô ấy đã chào tạm biệt bạn bè trước khi đi du học nước ngoài.

The guests were bidden to wait in the reception area.

Khách mời đã được yêu cầu đợi trong khu vực tiếp đón.

He bidden his final goodbye to his beloved grandmother.

Anh ấy đã nói lời tạm biệt cuối cùng với bà nội yêu quý.

Dạng động từ của Bidden (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

-

V2

Quá khứ đơn

Past simple

-

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bid

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

-

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bidding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bidden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bidden

Không có idiom phù hợp