Bản dịch của từ Bidden trong tiếng Việt
Bidden

Bidden (Verb)
Phân từ quá khứ của bide.
Past participle of bide.
She had bidden her guests farewell before leaving the party.
Cô ấy đã chào tạm biệt khách mời trước khi rời bữa tiệc.
He bidden his time before making an important social announcement.
Anh ấy đã chờ đợi thời cơ trước khi thông báo xã hội quan trọng.
The event had bidden many attendees to come and celebrate together.
Sự kiện đã mời rất nhiều người tham dự đến và ăn mừng cùng nhau.
Quá khứ của giá thầu.
Past participle of bid.
She had bidden farewell to her friends before moving abroad.
Cô ấy đã chào tạm biệt bạn bè trước khi đi du học nước ngoài.
The guests were bidden to wait in the reception area.
Khách mời đã được yêu cầu đợi trong khu vực tiếp đón.
He bidden his final goodbye to his beloved grandmother.
Anh ấy đã nói lời tạm biệt cuối cùng với bà nội yêu quý.
Dạng động từ của Bidden (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | - |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bidding |
Họ từ
"Bidden" là động từ quá khứ của "bid" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động yêu cầu hoặc ra lệnh một cách trang trọng. Trong tiếng Anh, "bidden" thường được dùng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc văn chương. Phiên bản phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại là "asked" hoặc "invited". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số cách sử dụng, nhưng trong trường hợp này, "bidden" giữ nguyên nghĩa và hình thức.
Từ "bidden" có nguồn gốc từ động từ “bid" trong tiếng Anh, có nghĩa là “ra lệnh” hoặc “mời”. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “biddan”, đã được ghi nhận trong thực tiễn ngôn ngữ từ thế kỷ thứ 8. Nguyên gốc của từ này từ tiếng Đức cổ “bidan”, thể hiện ý nghĩa của việc chỉ định hay yêu cầu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bidden" thường được sử dụng để chỉ sự yêu cầu hoặc lệnh trong hình thức quá khứ, phản ánh ý nghĩa cốt lõi của việc ra lệnh.
Từ "bidden" là dạng quá khứ phân từ của động từ "bid", có nghĩa là ra lệnh hoặc yêu cầu. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong văn cảnh học thuật hoặc văn học. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống yêu cầu giao tiếp chính thức hoặc khi đề cập đến các yếu tố quyền lực. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ thông dụng hơn như "asked" hay "ordered".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp