Bản dịch của từ Bide trong tiếng Việt
Bide

Bide (Verb)
He decided to bide in the village for a few more days.
Anh ấy quyết định ở lại làng thêm vài ngày nữa.
They bided at the event to support their friend's performance.
Họ ở lại sự kiện để ủng hộ buổi biểu diễn của bạn.
She bides in the community center after school for tutoring.
Cô ấy ở lại trung tâm cộng đồng sau giờ học để học bài.
Họ từ
"Thể hiện hành động sống sót hoặc chờ đợi trong một thời gian nhất định, từ 'bide' hữu dụng trong ngữ cảnh tạm hoãn hoặc chờ đợi thời điểm thích hợp. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi mà 'wait' hoặc 'stall' là sự thay thế thông dụng hơn. 'Bide' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và thường đi kèm với các cụm từ như 'bide one’s time', nghĩa là chờ đợi thời gian thuận lợi để hành động".
Từ "bide" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habitare", nghĩa là "sống" hoặc "trú ngụ". Từ này sau đó đã phát triển qua tiếng Anh trung cổ với nghĩa "đợi" hay "chờ đợi". Hiện nay, "bide" thường được sử dụng để chỉ việc chờ đợi một khoảng thời gian, thường trong một tình huống khó chịu hoặc không thoải mái, thể hiện sự chấp nhận hoặc kiên nhẫn trong bối cảnh hiện tại. Sự chuyển mình này biểu thị sự kết nối giữa nghĩa đợi chờ và trạng thái tồn tại.
Từ "bide" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi ưu tiên ngôn từ và cấu trúc thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chờ đợi hoặc hy vọng thời điểm thích hợp để hành động, như trong các cuộc thảo luận về chiến lược, giao tiếp hoặc quyết định kinh doanh. Từ này mang tính tích cực, thường liên quan đến tầm quan trọng của sự kiên nhẫn trong quá trình phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp