Bản dịch của từ Bided trong tiếng Việt
Bided

Bided (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bide.
Simple past and past participle of bide.
She bided her time before making a decision.
Cô ấy chờ đợi thời gian trước khi đưa ra quyết định.
He didn't bided his time and acted impulsively.
Anh ấy không chờ đợi thời gian và hành động một cách bốc đồng.
Did they bided their time wisely during the interview preparation?
Họ đã chờ đợi thời gian một cách khôn ngoan trong quá trình chuẩn bị phỏng vấn chứ?
Họ từ
Từ "bided" là quá khứ của động từ "bide", có nghĩa là chờ đợi hoặc trì hoãn một cách kiên nhẫn cho một thời gian hoặc cơ hội thích hợp. Cách sử dụng từ này chủ yếu trong ngữ cảnh văn chương hoặc phong cách viết trang trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi người Mỹ có thể phát âm một cách nhẹ nhàng hơn.
Từ "bided" là quá khứ của động từ "bide", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bīdan", nghĩa là chờ đợi hoặc tồn tại. Tiếng Anh cổ này lại xuất phát từ gốc Proto-Germanic *bidwōną, có liên quan đến việc chờ đợi thời điểm hoặc sự kiện nào đó. Ý nghĩa hiện đại của "bide" thường chỉ quá trình kiên nhẫn chờ đợi, phản ánh sự tiếp nối từ nguồn gốc ban đầu về việc duy trì và tồn tại trong thời gian dài.
Từ "bided" là dạng quá khứ của động từ "bide", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc chờ đợi hoặc kiên nhẫn trong một khoảng thời gian nhất định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết trong các tài liệu văn học hoặc trích dẫn, thường để diễn tả tâm trạng hoặc thái độ của nhân vật. Từ "bided" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc trong các cuộc hội thoại mang tính chất trang trọng.