Bản dịch của từ Bided trong tiếng Việt

Bided

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bided (Verb)

bˈaɪdɨd
bˈaɪdɨd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bide.

Simple past and past participle of bide.

Ví dụ

She bided her time before making a decision.

Cô ấy chờ đợi thời gian trước khi đưa ra quyết định.

He didn't bided his time and acted impulsively.

Anh ấy không chờ đợi thời gian và hành động một cách bốc đồng.

Did they bided their time wisely during the interview preparation?

Họ đã chờ đợi thời gian một cách khôn ngoan trong quá trình chuẩn bị phỏng vấn chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bided/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bided

Không có idiom phù hợp