Bản dịch của từ Biennially trong tiếng Việt

Biennially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biennially (Adverb)

baɪˈɛnilli
baɪˈɛnilli
01

Xảy ra hai năm một lần.

Occurring every two years.

Ví dụ

The community festival occurs biennially, attracting thousands of visitors each time.

Lễ hội cộng đồng diễn ra hai năm một lần, thu hút hàng ngàn du khách.

The charity event does not happen biennially; it is annual instead.

Sự kiện từ thiện không diễn ra hai năm một lần; nó diễn ra hàng năm.

Does the city council plan to meet biennially for social issues?

Hội đồng thành phố có kế hoạch họp hai năm một lần về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biennially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biennially

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.