Bản dịch của từ Biennially trong tiếng Việt
Biennially

Biennially (Adverb)
The community festival occurs biennially, attracting thousands of visitors each time.
Lễ hội cộng đồng diễn ra hai năm một lần, thu hút hàng ngàn du khách.
The charity event does not happen biennially; it is annual instead.
Sự kiện từ thiện không diễn ra hai năm một lần; nó diễn ra hàng năm.
Does the city council plan to meet biennially for social issues?
Hội đồng thành phố có kế hoạch họp hai năm một lần về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "biennially" có nghĩa là xảy ra hai năm một lần hoặc được tổ chức sau khoảng thời gian hai năm. Đây là từ được sử dụng khá phổ biến trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện, hội nghị, hoặc xuất bản tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường có thói quen sử dụng "biannually" để chỉ sự kiện xảy ra hai lần một năm, dẫn đến sự hiểu nhầm. Việc sử dụng chính xác từ này là quan trọng để tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Từ "biennially" được hình thành từ gốc Latin "biennium", trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "-ennium" xuất phát từ "annus" có nghĩa là "năm". Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19, từ này dùng để chỉ các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra mỗi hai năm. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh tính chất định kỳ và chu kỳ của các sự kiện, giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "biennially" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra hai năm một lần. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong Writing và Listening, liên quan đến các chủ đề như khoa học, văn hóa hoặc nghiên cứu. Trong các tình huống khác, "biennially" thường được dùng trong các báo cáo tài chính, kế hoạch sự kiện hoặc các ấn phẩm, nơi việc xác định tần suất là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp