Bản dịch của từ Biffo trong tiếng Việt

Biffo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biffo (Noun)

bˈɪfoʊ
bˈɪfoʊ
01

Xung đột về thể chất hoặc lời nói.

Physical or verbal conflict.

Ví dụ

The biffo at the party caused many guests to leave early.

Cuộc ẩu đả tại bữa tiệc khiến nhiều khách rời đi sớm.

There was no biffo during the community meeting last week.

Không có cuộc ẩu đả nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did the biffo between John and Mark escalate quickly?

Có phải cuộc ẩu đả giữa John và Mark leo thang nhanh chóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biffo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biffo

Không có idiom phù hợp