Bản dịch của từ Biffo trong tiếng Việt
Biffo

Biffo (Noun)
The biffo at the party caused many guests to leave early.
Cuộc ẩu đả tại bữa tiệc khiến nhiều khách rời đi sớm.
There was no biffo during the community meeting last week.
Không có cuộc ẩu đả nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did the biffo between John and Mark escalate quickly?
Có phải cuộc ẩu đả giữa John và Mark leo thang nhanh chóng không?
"Biffo" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một cuộc ẩu đả hoặc xô xát. Từ này phổ biến ở Australia và New Zealand, không có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh West End (loại anh văn có nguồn gốc từ London), "biff" cũng có thể ám chỉ hành động đánh nhau, nhưng dạng rút gọn "biffo" chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày tại khu vực Nam bán cầu. Từ này có tính chất không chính thức và thường không xuất hiện trong văn viết trang trọng.
Từ "biffo" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "biff", mang nghĩa đấm hay va chạm mạnh. Từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng lóng của những năm đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng để chỉ một cuộc ẩu đả. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự biến đổi trong văn hóa và ngôn ngữ, nhấn mạnh tính chất khái quát của xung đột thể chất trong giao tiếp hiện đại.
Từ "biffo" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh tiếng lóng, chỉ một cuộc ẩu đả hoặc xô xát mang tính chất nhẹ nhàng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "biffo" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện phi chính thức hoặc trong văn hóa đại chúng, nhưng ít được công nhận trong ngôn ngữ học thuật hoặc giao tiếp trang trọng.