Bản dịch của từ Bifurcation trong tiếng Việt

Bifurcation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bifurcation (Noun)

baɪfəkˈeɪʃn
baɪfɚkˈeɪʃn
01

Sự phân chia một cái gì đó thành hai nhánh hoặc hai phần.

The division of something into two branches or parts.

Ví dụ

The bifurcation of the company led to two separate entities.

Sự phân nhánh của công ty dẫn đến hai thực thể riêng biệt.

The bifurcation of opinions within the community caused a split.

Sự phân nhánh quan điểm trong cộng đồng gây ra một sự chia rẽ.

The bifurcation of the road created a fork in the path.

Sự phân nhánh của con đường tạo ra một cái ngoặt trong lối đi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bifurcation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bifurcation

Không có idiom phù hợp