Bản dịch của từ Bifurcation trong tiếng Việt
Bifurcation

Bifurcation (Noun)
The bifurcation of the company led to two separate entities.
Sự phân nhánh của công ty dẫn đến hai thực thể riêng biệt.
The bifurcation of opinions within the community caused a split.
Sự phân nhánh quan điểm trong cộng đồng gây ra một sự chia rẽ.
The bifurcation of the road created a fork in the path.
Sự phân nhánh của con đường tạo ra một cái ngoặt trong lối đi.
Họ từ
"Bifurcation" là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là toán học và kỹ thuật, để chỉ sự phân chia thành hai nhánh hoặc phần. Trong toán học, nó thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong cấu trúc của một hệ thống tại một điểm tới hạn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, ý nghĩa và ứng dụng của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "bifurcation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bifurcus", trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "furcus" có nghĩa là "cái chĩa". Từ này xuất hiện từ thế kỷ 16 và được sử dụng để chỉ sự phân chia thành hai nhánh hoặc hai phần. Ngày nay, "bifurcation" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến khoa học tự nhiên, để mô tả các hiện tượng phân nhánh, thể hiện sự đa dạng và sự lựa chọn trong các quy trình phát triển.
Từ "bifurcation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành như toán học, khoa học và kỹ thuật. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm phân nhánh trong các hệ thống phức tạp. Ngoài ra, trong văn hóa và đời sống, "bifurcation" thường được nhắc đến trong các tình huống phân nhánh quyết định, lựa chọn hoặc diễn biến đường đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp