Bản dịch của từ Big name trong tiếng Việt

Big name

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big name (Noun)

bɪg neim
bɪg neim
01

Người nổi tiếng ở một lĩnh vực nào đó.

A person who is famous in a certain sphere.

Ví dụ

Taylor Swift is a big name in the music industry.

Taylor Swift là một tên tuổi lớn trong ngành công nghiệp âm nhạc.

In the fashion world, Coco Chanel is a big name.

Trong thế giới thời trang, Coco Chanel là một tên tuổi lớn.

Elon Musk is a big name in the tech sector.

Elon Musk là một tên tuổi lớn trong lĩnh vực công nghệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big name/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Most companies, especially corporations, usually cover health insurance for their employees [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Big name

Không có idiom phù hợp