Bản dịch của từ Big name trong tiếng Việt
Big name

Big name (Noun)
Taylor Swift is a big name in the music industry.
Taylor Swift là một tên tuổi lớn trong ngành công nghiệp âm nhạc.
In the fashion world, Coco Chanel is a big name.
Trong thế giới thời trang, Coco Chanel là một tên tuổi lớn.
Elon Musk is a big name in the tech sector.
Elon Musk là một tên tuổi lớn trong lĩnh vực công nghệ.
Cụm từ "big name" thường chỉ những cá nhân hoặc thương hiệu nổi tiếng và có uy tín trong một lĩnh vực nhất định, như giải trí, thể thao hoặc kinh doanh. Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng và viết cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể thay đổi phụ thuộc vào văn hóa và khu vực.
Thuật ngữ "big name" có gốc từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "big" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "bigga", có nghĩa là lớn, mạnh mẽ, trong khi "name" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "nama", có nghĩa là danh tính hay tên gọi. Lịch sử sử dụng của cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, thường được dùng để chỉ những người có tầm ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó, thể hiện sự nổi bật và sức mạnh trong xã hội, kết nối với cách mà "big name" hiện nay thường được sử dụng để diễn tả danh tiếng và uy tín cá nhân.
Cụm từ "big name" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để chỉ những cá nhân hoặc thương hiệu nổi tiếng và có tầm ảnh hưởng. Tần suất xuất hiện của cụm này có thể xếp vào mức trung bình do tính chất thông dụng trong các bối cảnh liên quan đến kinh doanh, nghệ thuật, thể thao và văn hóa. Trong đời sống hàng ngày, “big name” thường được đề cập khi thảo luận về những người nổi bật trong một lĩnh vực nhất định, như là diễn viên, nghệ sĩ, hoặc các nhà lãnh đạo trong ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
