Bản dịch của từ Big shot trong tiếng Việt

Big shot

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big shot (Noun)

bɪg ʃɑt
bɪg ʃɑt
01

Một người quan trọng hoặc có ảnh hưởng.

An important or influential person.

Ví dụ

She is a big shot in the social media industry.

Cô ấy là một người quan trọng trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

He is not a big shot in the local social circles.

Anh ấy không phải là một người quan trọng trong các vòng xã hội địa phương.

Is she considered a big shot by the social elites?

Cô ấy có được coi là một người quan trọng bởi giới tinh hoa xã hội không?

Big shot (Adjective)

bɪg ʃɑt
bɪg ʃɑt
01

Quan trọng hoặc có ảnh hưởng.

Important or influential.

Ví dụ

She is a big shot in the social media industry.

Cô ấy là một người quan trọng trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

He is not a big shot among his social circle.

Anh ấy không phải là một người quan trọng trong vòng xã hội của mình.

Is she considered a big shot in the social scene?

Cô ấy có được coi là một người quan trọng trong cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big shot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big shot

Không có idiom phù hợp