Bản dịch của từ Big shot trong tiếng Việt

Big shot

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big shot (Noun)

bɪg ʃɑt
bɪg ʃɑt
01

Một người quan trọng hoặc có ảnh hưởng.

An important or influential person.

Ví dụ

She is a big shot in the social media industry.

Cô ấy là một người quan trọng trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.