Bản dịch của từ Big time trong tiếng Việt
Big time

Big time (Idiom)
Social media impacts our lives big time every single day.
Mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta rất nhiều mỗi ngày.
Social events do not affect my mood big time at all.
Các sự kiện xã hội không ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi chút nào.
Does social networking affect job opportunities big time for graduates?
Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến cơ hội việc làm cho sinh viên không?
"Big time" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một mức độ cao hoặc tầm quan trọng lớn trong một tình huống nào đó. Cụm từ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể khác biệt về ngữ cảm. Trong tiếng Anh Mỹ, "big time" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thành công hoặc tầm quan trọng trong các ngữ cảnh như giải trí hoặc kinh doanh, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng ít hơn trong các ngữ cảnh trang trọng.
Cụm từ "big time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một giai đoạn hoặc một mức độ đáng kể, thường liên quan đến sự thành công hoặc đạt được thành tựu lớn. Từ "big" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bycg", có nghĩa là lớn, trong khi "time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là thời gian. Sự kết hợp này phản ánh sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng và quy mô của một sự kiện, phù hợp với cách sử dụng hiện tại, thường dùng trong ngữ cảnh thể hiện thành công hoặc cột mốc quan trọng trong cuộc sống.
Cụm từ "big time" được sử dụng phổ biến trong các khía cạnh của IELTS, nhất là trong phần Speaking và Listening, nhưng ít gặp ở Writing và Reading do tính chất không chính thức của nó. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "big time" thường được dùng để chỉ sự thành công lớn hoặc thỏa mãn, ví dụ như khi ai đó đạt được một thành công đáng kể. Cụm từ này cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng, thường gắn liền với các sự kiện giải trí hay thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp