Bản dịch của từ Big time trong tiếng Việt

Big time

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big time (Idiom)

ˈbɪɡˈtaɪm
ˈbɪɡˈtaɪm
01

Ở mức độ lớn hoặc cao.

To a great or high degree.

Ví dụ

Social media impacts our lives big time every single day.

Mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta rất nhiều mỗi ngày.

Social events do not affect my mood big time at all.

Các sự kiện xã hội không ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi chút nào.

Does social networking affect job opportunities big time for graduates?

Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến cơ hội việc làm cho sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big time

Không có idiom phù hợp