Bản dịch của từ Bigmouth trong tiếng Việt
Bigmouth

Bigmouth (Noun)
Người nói quá nhiều hoặc thiếu thận trọng.
A person who talks too much or indiscreetly.
Alice is known as the office bigmouth, always gossiping.
Alice được biết đến là người nói nhiều ở văn phòng, luôn nói chuyện phiếm.
Avoid sharing secrets with the bigmouth in your group.
Tránh chia sẻ bí mật với người nói nhiều trong nhóm của bạn.
The bigmouth revealed sensitive information at the party last night.
Người nói nhiều đã tiết lộ thông tin nhạy cảm tại buổi tiệc tối qua.
Từ "bigmouth" trong tiếng Anh thông dụng chỉ người có xu hướng nói nhiều, đôi khi là tiết lộ thông tin nhạy cảm hoặc không nên nói. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau với nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong văn nói, "bigmouth" có thể mang sắc thái châm biếm hoặc phê phán nhiều hơn trong một số bối cảnh văn hóa cụ thể, thể hiện sự khác biệt trong sự tiếp nhận từ ngữ. Thời gian sử dụng từ này càng gia tăng trong các cuộc trò chuyện phi chính thức.
Từ "bigmouth" có nguồn gốc từ từ ghép trong tiếng Anh, gồm "big" (to) và "mouth" (miệng). Từ "big" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bigge", có nghĩa là lớn, trong khi "mouth" có nguồn gốc từ tiếng Old English "muð", chỉ bộ phận miệng. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người thường xuyên nói nhiều, hoặc có khả năng tiết lộ bí mật, phản ánh đặc tính quá khổ trong việc giao tiếp.
Từ "bigmouth" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự nhận diện về một người hay tiết lộ bí mật hoặc nói quá nhiều. Trong IELTS, từ này thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi như Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất thông tục và không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong văn nói, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong bối cảnh phê bình, từ này có thể được sử dụng để mô tả tính cách của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp