Bản dịch của từ Indiscreetly trong tiếng Việt
Indiscreetly
Indiscreetly (Adverb)
She indiscreetly shared personal details at the party last Saturday.
Cô ấy đã chia sẻ những chi tiết cá nhân một cách thiếu thận trọng tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
He did not act indiscreetly during the important business meeting.
Anh ấy đã không hành động một cách thiếu thận trọng trong cuộc họp quan trọng.
Did she speak indiscreetly about her friend's private life?
Cô ấy có nói một cách thiếu thận trọng về đời sống riêng tư của bạn mình không?
Họ từ
Từ "indiscreetly" là một trạng từ diễn tả hành động làm điều gì đó một cách thiếu thận trọng, không kín đáo, thường liên quan đến việc tiết lộ thông tin riêng tư hoặc nhạy cảm mà không suy xét. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chỉ trích hành vi thiếu ý thức về sự riêng tư của người khác. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng có thể khác biệt về cách phát âm và ngữ khí trong giao tiếp.
Từ "indiscreetly" xuất phát từ gốc Latin "discretus", có nghĩa là phân biệt, và tiền tố "in-" thể hiện sự phủ định. Ban đầu, "discreetus" chỉ sự thận trọng và tài tình trong việc xử lý thông tin. Tuy nhiên, từ này đã chuyển nghĩa qua thời gian để chỉ những hành vi thiếu thận trọng hoặc không kín đáo. Hiện nay, "indiscreetly" được sử dụng để mô tả hành động làm lộ thông tin hoặc bí mật một cách không cẩn thận, thể hiện sự thiếu tế nhị trong giao tiếp.
Từ "indiscreetly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về hành vi thiếu thận trọng trong giao tiếp xã hội. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi xâm phạm quyền riêng tư, chẳng hạn như chia sẻ thông tin riêng tư của người khác một cách thiếu ý thức. Sự hiện diện của từ này phản ánh tính nhạy cảm trong giao tiếp và nhận thức về giới hạn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp