Bản dịch của từ Bikeway trong tiếng Việt
Bikeway

Bikeway (Noun)
The new bikeway in Central Park opened last month for cyclists.
Lối đi xe đạp mới ở Central Park đã mở cửa tháng trước cho người đi xe.
There is no bikeway in downtown, making cycling unsafe for everyone.
Không có lối đi xe đạp ở trung tâm thành phố, khiến việc đi xe không an toàn.
Is the bikeway on Main Street accessible for all cyclists?
Lối đi xe đạp trên phố Main có dễ tiếp cận cho tất cả người đi xe không?
Đường đi xe đạp (bikeway) là một thuật ngữ dùng để chỉ các tuyến đường hoặc lối đi được thiết kế đặc biệt cho xe đạp, nhằm đảm bảo an toàn và thuận lợi cho người đi xe đạp. Ở Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi trong quy hoạch đô thị và vận tải, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương "cycle path" có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa chủ yếu là do thói quen và văn hóa sử dụng phương tiện giao thông.
Từ "bikeway" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Anh: "bike", viết tắt của "bicycle", và "way", có nghĩa là con đường. "Bicycle" bắt nguồn từ tiếng Pháp "bicyclette", xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, trong khi "way" có nguồn gốc từ tiếng Old English "weg", có nghĩa là đường đi. Theo thời gian, "bikeway" chỉ những lối đi hoặc đường dành riêng cho xe đạp, phản ánh sự phát triển trong nhận thức về giao thông bền vững và an toàn.
Từ "bikeway" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và viết, nơi sự tập trung chính là vào từ vựng chung và học thuật. Trong bối cảnh khác, "bikeway" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hạ tầng giao thông, quy hoạch đô thị, và các vấn đề môi trường. Từ này cũng phổ biến trong các tài liệu chính sách hoặc quy định liên quan đến phát triển bền vững và thúc đẩy phương tiện vận chuyển thân thiện với môi trường.