Bản dịch của từ Bikeway trong tiếng Việt

Bikeway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bikeway (Noun)

bˈaɪkwˌeɪ
bˈaɪkwˌeɪ
01

Đường đi hoặc làn đường dành cho xe đạp.

A path or lane for the use of bicycles.

Ví dụ

The new bikeway in Central Park opened last month for cyclists.

Lối đi xe đạp mới ở Central Park đã mở cửa tháng trước cho người đi xe.

There is no bikeway in downtown, making cycling unsafe for everyone.

Không có lối đi xe đạp ở trung tâm thành phố, khiến việc đi xe không an toàn.

Is the bikeway on Main Street accessible for all cyclists?

Lối đi xe đạp trên phố Main có dễ tiếp cận cho tất cả người đi xe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bikeway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bikeway

Không có idiom phù hợp