Bản dịch của từ Bilingually trong tiếng Việt
Bilingually

Bilingually (Adverb)
Many students in Canada learn bilingually in English and French.
Nhiều sinh viên ở Canada học song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.
Not all schools teach students bilingually, which limits their opportunities.
Không phải tất cả các trường đều dạy học sinh song ngữ, điều này hạn chế cơ hội.
Do you think children benefit from learning bilingually at a young age?
Bạn có nghĩ rằng trẻ em có lợi từ việc học song ngữ từ nhỏ không?
Họ từ
Từ "bilingually" là trạng từ chỉ khả năng sử dụng hai ngôn ngữ một cách lưu loát. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, ngôn ngữ học và giao tiếp để mô tả những cá nhân hoặc cộng đồng có khả năng giao tiếp hiệu quả bằng hai ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về chính tả hay ý nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ âm địa phương.
Từ "bilingually" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "bilinguis", có nghĩa là "hai ngôn ngữ". Tiền tố "bi-" biểu thị sự hai lần hoặc hai phần, trong khi "linguis" xuất phát từ "lingua", nghĩa là "ngôn ngữ". Lịch sử phát triển từ ngữ này phản ánh việc sử dụng song song hai ngôn ngữ trong giao tiếp. Hiện tại, "bilingually" được sử dụng để chỉ khả năng nói và hiểu hai ngôn ngữ một cách thành thạo, nhấn mạnh tầm quan trọng của đa ngôn ngữ trong xã hội hiện đại.
Từ "bilingually" thể hiện việc sử dụng hai ngôn ngữ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục, giao tiếp và nghiên cứu ngôn ngữ. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp hơn, chủ yếu xuất hiện trong Writing và Speaking liên quan đến chủ đề ngôn ngữ học. Trong các tình huống thực tế, "bilingually" thường được dùng để mô tả khả năng giao tiếp của người dùng trong môi trường đa ngôn ngữ, như trong hội thảo, công việc quốc tế hoặc các chương trình đào tạo ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
