Bản dịch của từ Bilingually trong tiếng Việt

Bilingually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bilingually (Adverb)

baɪlˈɪŋgwlli
baɪlˈɪŋgwlli
01

Theo cách liên quan đến hai ngôn ngữ hoặc hai nhóm ngôn ngữ.

In a way that involves two languages or two language groups.

Ví dụ

Many students in Canada learn bilingually in English and French.

Nhiều sinh viên ở Canada học song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.

Not all schools teach students bilingually, which limits their opportunities.

Không phải tất cả các trường đều dạy học sinh song ngữ, điều này hạn chế cơ hội.

Do you think children benefit from learning bilingually at a young age?

Bạn có nghĩ rằng trẻ em có lợi từ việc học song ngữ từ nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bilingually/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] It is true that ones who are or multilingual find it easier to do business or work in international companies as their issues at work can be addressed and discussed thoroughly [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages

Idiom with Bilingually

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.