Bản dịch của từ Billable trong tiếng Việt

Billable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billable (Adjective)

bˈɪləbl
bˈɪləbl
01

Có thể được tính như một hóa đơn.

Able to be charged as a bill.

Ví dụ

The lawyer's hours were billable to the client, totaling $1,200.

Giờ làm việc của luật sư có thể tính phí cho khách hàng, tổng cộng $1,200.

Not all services provided are billable in social work.

Không phải tất cả dịch vụ cung cấp đều có thể tính phí trong công tác xã hội.

Are these hours billable under the new social service contract?

Những giờ này có thể tính phí theo hợp đồng dịch vụ xã hội mới không?

Billable (Noun)

ˈbɪ.lə.bəl
ˈbɪ.lə.bəl
01

Một số tiền phải trả.

An amount of money that has to be paid.

Ví dụ

The community center has a billable fee of $100 for events.

Trung tâm cộng đồng có phí phải trả là 100 đô la cho sự kiện.

There are no billable costs for using public parks in our city.

Không có chi phí phải trả khi sử dụng công viên công cộng trong thành phố chúng tôi.

Is there a billable amount for the social services provided?

Có khoản tiền nào phải trả cho dịch vụ xã hội được cung cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/billable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.