Bản dịch của từ Billable trong tiếng Việt
Billable

Billable (Adjective)
Có thể được tính như một hóa đơn.
Able to be charged as a bill.
The lawyer's hours were billable to the client, totaling $1,200.
Giờ làm việc của luật sư có thể tính phí cho khách hàng, tổng cộng $1,200.
Not all services provided are billable in social work.
Không phải tất cả dịch vụ cung cấp đều có thể tính phí trong công tác xã hội.
Are these hours billable under the new social service contract?
Những giờ này có thể tính phí theo hợp đồng dịch vụ xã hội mới không?
Billable (Noun)
The community center has a billable fee of $100 for events.
Trung tâm cộng đồng có phí phải trả là 100 đô la cho sự kiện.
There are no billable costs for using public parks in our city.
Không có chi phí phải trả khi sử dụng công viên công cộng trong thành phố chúng tôi.
Is there a billable amount for the social services provided?
Có khoản tiền nào phải trả cho dịch vụ xã hội được cung cấp không?
Từ "billable" có nghĩa chỉ những hoạt động hoặc dịch vụ có thể được tính phí cho khách hàng. Đây là thuật ngữ phổ biến trong ngành dịch vụ chuyên nghiệp, như luật sư hoặc kế toán, nơi thời gian và công sức được tính tiền. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể thấy cụm từ "billable hours". Tuy nhiên, cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này.
Từ "billable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bill", xuất phát từ chữ Latin "bulla", nghĩa là "hòn bi". "Bill" ban đầu chỉ đến một tài liệu hoặc bản ghi chép, rồi sau này phát triển để chỉ các khoản phí hay chi phí phải thanh toán. "Billable" được sử dụng để chỉ các dịch vụ hoặc thời gian làm việc có thể tính phí, phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa ban đầu về ghi chép thành một khái niệm kinh tế trong các lĩnh vực như luật và kế toán.
Từ "billable" thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và kế toán, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ chuyên nghiệp như luật sư và tư vấn. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Writing và Speaking, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh hoặc tài chính. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó khá hạn chế, do nó không nằm trong từ vựng chung mà chỉ đặc trưng cho một số ngành nghề nhất định, nên không phổ biến trong Nghe và Đọc.