Bản dịch của từ Billing trong tiếng Việt
Billing
Billing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bill.
Present participle and gerund of bill.
Billing customers accurately is crucial for business success.
Việc lập hóa đơn cho khách hàng một cách chính xác là rất quan trọng đối với sự thành công kinh doanh.
The company is billing for services rendered last month.
Công ty đang lập hóa đơn cho dịch vụ đã cung cấp trong tháng trước.
She is responsible for billing clients and tracking payments.
Cô ấy chịu trách nhiệm về việc lập hóa đơn cho khách hàng và theo dõi thanh toán.
Dạng động từ của Billing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Billed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Billed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Billing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Billing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "billing" có nghĩa là quá trình lập hóa đơn hoặc thông báo về số tiền phải trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp. Trong tiếng Anh Mỹ, "billing" thường đề cập đến các hóa đơn chi tiết với thông tin cụ thể về số tiền, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "invoicing" nhiều hơn trong ngữ cảnh thương mại. Cách sử dụng từ này khá tương đồng ở cả hai phiên bản, nhưng cấu trúc và hình thức hóa đơn có thể khác nhau tùy theo quy định pháp lý tại mỗi quốc gia.
Từ "billing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bill," xuất phát từ từ Latin "bulla," có nghĩa là "hạt" hoặc "đồ vật". Trong lịch sử, "bulla" được sử dụng để chỉ các tài liệu hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý, đôi khi là bản cáo trạng. Ngày nay, "billing" chỉ hành động lập hóa đơn hoặc yêu cầu thanh toán. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và hiện tại thể hiện rõ trong quy trình thương mại và kế toán hiện đại.
Từ "billing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening. Trong Writing, sinh viên thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến tài chính và quản lý, nơi "billing" là một khía cạnh quan trọng. Trong Listening, từ này thường xuất hiện trong các tình huống thực tế như dịch vụ khách hàng hay thương mại điện tử. Trong đời sống hàng ngày, "billing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thanh toán hóa đơn và quản lý tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp