Bản dịch của từ Billman trong tiếng Việt
Billman

Billman (Noun)
Một người đàn ông mang theo một cái móc hoặc tờ tiền.
A man who carries a billhook or bill.
The billman collected payments from residents in downtown Chicago last week.
Người cầm hóa đơn đã thu tiền từ cư dân ở trung tâm Chicago tuần trước.
No billman visited our neighborhood during the pandemic restrictions.
Không có người cầm hóa đơn nào đến khu phố của chúng tôi trong thời gian hạn chế.
Is the billman still working in the local market today?
Người cầm hóa đơn còn làm việc ở chợ địa phương hôm nay không?
Billman (Noun Countable)
The billman fought bravely during the 1642 civil war in England.
Người lính vũ trang chiến đấu dũng cảm trong cuộc nội chiến năm 1642 ở Anh.
Many billmen were not well-paid for their dangerous work.
Nhiều người lính vũ trang không được trả lương cao cho công việc nguy hiểm.
Were the billmen effective in the battles of the past?
Liệu những người lính vũ trang có hiệu quả trong các trận chiến trước đây không?
Từ "billman" là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một người chuyên về việc lập hóa đơn hoặc quản lý các giao dịch tài chính. Từ này không phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn bản cụ thể về tài chính hoặc kế toán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và kinh tế. Từ này thường gặp trong các tài liệu chuyên môn, thể hiện tính chính xác và tính chuyên môn trong lĩnh vực tài chính.
Từ "billman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp của "bill" (một loại vũ khí hình lưỡi dao dài) và "-man" (người). Từ "bill" xuất phát từ tiếng Latinh "billa", có nghĩa là "mảnh gỗ" hay "vũ khí". Trong lịch sử, billman chỉ những lính bộ binh mang theo bill, một loại vũ khí phổ biến trong các cuộc chiến ở châu Âu thời Trung Cổ. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến người sử dụng hoặc chiến đấu với bill, mặc dù đã trở thành thuật ngữ ít phổ biến hơn.
Từ "billman" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nghề nghiệp cụ thể. "Billman" thường chỉ đến một người làm nghề thanh toán hóa đơn hoặc người giữ hóa đơn, thường không xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Từ này có thể đã trở thành lỗi thời, phù hợp hơn với ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học.