Bản dịch của từ Billhook trong tiếng Việt

Billhook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billhook (Noun)

bˈɪlhʊk
bˈɪlhʊk
01

Dụng cụ có lưỡi hình liềm có cạnh trong sắc bén, dùng để cắt tỉa hoặc cắt cành hoặc các loại thực vật khác.

A tool having a sickleshaped blade with a sharp inner edge used for pruning or lopping branches or other vegetation.

Ví dụ

The gardener used a billhook to prune the old apple trees.

Người làm vườn đã sử dụng một cái dao để tỉa những cây táo cũ.

They did not bring a billhook for the community garden project.

Họ không mang theo một cái dao cho dự án vườn cộng đồng.

Did the volunteers use a billhook during the park cleanup event?

Các tình nguyện viên có sử dụng một cái dao trong sự kiện dọn dẹp công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/billhook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billhook

Không có idiom phù hợp