Bản dịch của từ Pruning trong tiếng Việt
Pruning

Pruning (Noun)
She collected the prunings from the garden for composting.
Cô ấy thu thập những cành cắt tỉa từ vườn để phân hủy.
There were no prunings left after the gardening session.
Không còn cành cắt tỉa nào sau buổi làm vườn.
Did you use the prunings to improve the soil quality?
Bạn đã sử dụng những cành cắt tỉa để cải thiện chất lượng đất đai chưa?
Pruning is essential for maintaining healthy trees in urban areas.
Việc tỉa tỉa cành rất quan trọng để duy trì cây khỏe mạnh trong khu đô thị.
Neglecting pruning can lead to overgrowth and potential safety hazards.
Bỏ qua việc tỉa cành có thể dẫn đến sự phát triển quá mức và nguy cơ an toàn tiềm ẩn.
Do you know the best time of year for pruning fruit trees?
Bạn có biết thời điểm tốt nhất trong năm để tỉa cây ăn quả không?
Pruning helps simplify decision trees for IELTS writing tasks.
Việc cắt tỉa giúp đơn giản hóa cây quyết định cho các bài viết IELTS.
Avoid excessive pruning to prevent loss of valuable information in speaking.
Tránh cắt tỉa quá mức để ngăn mất thông tin quý giá khi nói.
Is pruning an essential technique for improving writing coherence and cohesion?
Việc cắt tỉa có phải là một kỹ thuật quan trọng để cải thiện tính nhất quán và liên kết trong viết không?
Dạng danh từ của Pruning (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pruning | Prunings |
Họ từ
Tỉa cành (pruning) là thuật ngữ dùng để chỉ hành động cắt bỏ các nhánh, lá hoặc bộ phận khác của cây cối nhằm khuyến khích sự phát triển khỏe mạnh và hiệu quả trong việc thu hoạch. Trong tiếng Anh, từ này tương đối đồng nhất giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pruning" có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc giảm bớt hoặc loại bỏ các yếu tố không cần thiết trong văn bản hoặc quy trình, thể hiện sự tối ưu hóa.
Từ “pruning” có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pruna", có nghĩa là "cắt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động cắt tỉa cây cối nhằm loại bỏ những phần thừa thãi hoặc không cần thiết để thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh hơn. Ý nghĩa hiện tại của "pruning" không chỉ giới hạn trong nông nghiệp mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như quản lý thông tin, nơi nó biểu thị việc loại bỏ các yếu tố không cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất.
Từ "pruning" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn lĩnh vực của IELTS, đặc biệt liên quan đến phần thi Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề môi trường hoặc nông nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật làm vườn và quản lý cây trồng, ám chỉ đến hành động cắt tỉa để cải thiện sự phát triển của cây. "Pruning" không chỉ có ý nghĩa vật lý mà còn được vận dụng trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu, nơi nó ám chỉ việc loại bỏ thông tin không cần thiết để tối ưu hóa quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp