Bản dịch của từ Pruning trong tiếng Việt

Pruning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pruning (Noun)

pɹˈunɪŋ
pɹˈunɪŋ
01

(đếm được) một cái gì đó thu được bằng cách cắt tỉa, như một cành cây.

Countable something obtained by pruning as a twig.

Ví dụ

She collected the prunings from the garden for composting.

Cô ấy thu thập những cành cắt tỉa từ vườn để phân hủy.

There were no prunings left after the gardening session.

Không còn cành cắt tỉa nào sau buổi làm vườn.

Did you use the prunings to improve the soil quality?

Bạn đã sử dụng những cành cắt tỉa để cải thiện chất lượng đất đai chưa?

02

Việc loại bỏ vật liệu dư thừa khỏi cây hoặc bụi rậm.

A removal of excess material from a tree or shrub.

Ví dụ

Pruning is essential for maintaining healthy trees in urban areas.

Việc tỉa tỉa cành rất quan trọng để duy trì cây khỏe mạnh trong khu đô thị.

Neglecting pruning can lead to overgrowth and potential safety hazards.

Bỏ qua việc tỉa cành có thể dẫn đến sự phát triển quá mức và nguy cơ an toàn tiềm ẩn.

Do you know the best time of year for pruning fruit trees?

Bạn có biết thời điểm tốt nhất trong năm để tỉa cây ăn quả không?

03

(khoa học máy tính) một phương pháp liệt kê cho phép cắt bỏ các phần của cây quyết định.

Computer science a method of enumeration that allows the cutting out of parts of a decision tree.

Ví dụ

Pruning helps simplify decision trees for IELTS writing tasks.

Việc cắt tỉa giúp đơn giản hóa cây quyết định cho các bài viết IELTS.

Avoid excessive pruning to prevent loss of valuable information in speaking.

Tránh cắt tỉa quá mức để ngăn mất thông tin quý giá khi nói.

Is pruning an essential technique for improving writing coherence and cohesion?

Việc cắt tỉa có phải là một kỹ thuật quan trọng để cải thiện tính nhất quán và liên kết trong viết không?

Dạng danh từ của Pruning (Noun)

SingularPlural

Pruning

Prunings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pruning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pruning

Không có idiom phù hợp