Bản dịch của từ Billycock trong tiếng Việt

Billycock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billycock (Noun)

bˈɪlikɑk
bˈɪlikɑk
01

Một loại mũ quả dưa.

A kind of bowler hat.

Ví dụ

Billycock hats were popular among gentlemen in the 19th century.

Các mũ Billycock rất phổ biến giữa các quý ông vào thế kỷ 19.

She never liked the billycock hat her grandfather used to wear.

Cô ấy chưa bao giờ thích chiếc mũ billycock mà ông cô từng đội.

Did you see anyone wearing a billycock hat at the social event?

Bạn có thấy ai đang đội chiếc mũ billycock tại sự kiện xã hội không?

Billycock hats are popular among gentlemen in formal events.

Mũ billycock rất phổ biến trong các sự kiện trang trọng.

She dislikes the old-fashioned billycock style for casual gatherings.

Cô ấy không thích phong cách mũ billycock cổ điển cho các buổi sum họp bình thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/billycock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billycock

Không có idiom phù hợp