Bản dịch của từ Binational trong tiếng Việt

Binational

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binational (Adjective)

baɪnˈæʃənl
baɪnˈæʃənl
01

Liên quan hoặc bao gồm hai quốc gia.

Concerning or consisting of two nations.

Ví dụ

The binational agreement improved relations between the USA and Canada.

Thỏa thuận song phương đã cải thiện quan hệ giữa Mỹ và Canada.

Many binational families face unique challenges in social integration.

Nhiều gia đình song phương gặp khó khăn trong việc hòa nhập xã hội.

Are there any binational programs for cultural exchange in your city?

Có chương trình song phương nào cho trao đổi văn hóa ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/binational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Binational

Không có idiom phù hợp