Bản dịch của từ Binational trong tiếng Việt
Binational

Binational (Adjective)
Liên quan hoặc bao gồm hai quốc gia.
Concerning or consisting of two nations.
The binational agreement improved relations between the USA and Canada.
Thỏa thuận song phương đã cải thiện quan hệ giữa Mỹ và Canada.
Many binational families face unique challenges in social integration.
Nhiều gia đình song phương gặp khó khăn trong việc hòa nhập xã hội.
Are there any binational programs for cultural exchange in your city?
Có chương trình song phương nào cho trao đổi văn hóa ở thành phố bạn không?
Từ "binational" mang nghĩa chỉ sự liên quan đến hai quốc gia hoặc hai quốc tịch. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các hiệp định, chương trình hợp tác hoặc nghiên cứu liên quan đến hai quốc gia khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "binational" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh cụ thể, tùy thuộc vào nền văn hóa và chính trị của mỗi quốc gia.
Từ "binational" có nguồn gốc từ tiền tố "bi-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "hai", và danh từ "national", từ "natio" trong tiếng Latinh, chỉ một dân tộc hoặc một quốc gia. Khái niệm này thể hiện sự kết hợp hoặc tương tác giữa hai quốc gia, thường liên quan đến các vấn đề chính trị, kinh tế hoặc văn hóa. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng toàn cầu hóa và các mối quan hệ quốc tế trong xã hội hiện đại.
Từ "binational" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu quan hệ quốc tế, phân tích chính sách và luật pháp. Trong các bài viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả các khía cạnh hợp tác giữa hai quốc gia. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thương mại, di cư và các hiệp định giữa hai quốc gia.