Bản dịch của từ Binging trong tiếng Việt
Binging

Binging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bing.
Present participle and gerund of bing.
Binging on TV shows can be a fun way to relax.
Xem TV liên tục có thể là cách thú vị để thư giãn.
She avoids binging on junk food before the IELTS exam.
Cô ấy tránh việc ăn liên tục đồ ăn vặt trước kỳ thi IELTS.
Are you binging on social media instead of studying for IELTS?
Bạn có đang xem liên tục trên mạng xã hội thay vì học IELTS không?
Dạng động từ của Binging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Binge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Binged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Binged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Binges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Binging |
Họ từ
Từ "binging" xuất phát từ động từ "to binge", có nghĩa là tham gia vào một hoạt động nào đó một cách thái quá, thường là ăn uống hoặc xem các chương trình truyền hình liên tục trong một khoảng thời gian ngắn. Trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại, "binging" thường chỉ các hành vi như binge-watching (xem liên tục) hoặc binge-eating (ăn uống thái quá). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau. Bất kể ngữ cảnh nào, từ "binging" đều có hàm ý tiêu cực liên quan đến sự thiếu kiểm soát.
Từ "binging" có nguồn gốc từ động từ "to binge", xuất phát từ tiếng Anh cổ và được ghi nhận từ thế kỷ 19. Nguyên gốc từ có thể liên quan đến thuật ngữ ẩm thực, chỉ hành động ăn uống một cách thái quá trong một khoảng thời gian ngắn. Qua thời gian, "binging" đã dần mở rộng ý nghĩa để chỉ hành động tiêu thụ một cách thỏa thích, đặc biệt trong lĩnh vực giải trí như xem phim hay các chương trình truyền hình liên tiếp. Sự phát triển này phản ánh thói quen tiêu thụ ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại.
Từ "binging" là một thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, liên quan đến thói quen tiêu thụ thông tin hoặc nội dung quá mức, như xem phim hoặc ăn uống. Tần suất xuất hiện của từ này thay đổi, nhưng thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi tiêu cực hoặc tệ nạn xã hội. Ngoài ra, "binging" cũng thường thấy trong các bài báo và nghiên cứu liên quan đến sức khỏe tâm thần và thói quen tiêu thụ, nhấn mạnh đến các ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


