Bản dịch của từ Binging trong tiếng Việt

Binging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binging (Verb)

bˈɪŋgɪŋ
bˈɪŋgɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của bing.

Present participle and gerund of bing.

Ví dụ

Binging on TV shows can be a fun way to relax.

Xem TV liên tục có thể là cách thú vị để thư giãn.

She avoids binging on junk food before the IELTS exam.

Cô ấy tránh việc ăn liên tục đồ ăn vặt trước kỳ thi IELTS.

Are you binging on social media instead of studying for IELTS?

Bạn có đang xem liên tục trên mạng xã hội thay vì học IELTS không?

Dạng động từ của Binging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Binge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Binged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Binged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Binges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Binging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/binging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] on snacks is a common pastime in Vietnam, especially during festive occasions or family gatherings [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] That was a peaceful weekend when I was chilling out by watching my favourite movies on my old laptop [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Others, who are such introverts like me, will have more interest in staying at home, watching their favourite movies, playing games, and some things like that, … Topic Sport IELTS Speaking Part 1 [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Binging

Không có idiom phù hợp