Bản dịch của từ Biobibliography trong tiếng Việt

Biobibliography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biobibliography (Noun)

01

Một thư mục chứa thông tin tiểu sử về (các) tác giả.

A bibliography containing biographical information about the authors.

Ví dụ

The biobibliography lists authors like Jane Smith and John Doe.

Danh mục biobibliography liệt kê các tác giả như Jane Smith và John Doe.

There is no biobibliography for the social studies report.

Không có biobibliography cho báo cáo nghiên cứu xã hội.

Does the biobibliography include details about author contributions?

Biobibliography có bao gồm thông tin về đóng góp của tác giả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biobibliography cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biobibliography

Không có idiom phù hợp