Bản dịch của từ Bioethics trong tiếng Việt
Bioethics
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Bioethics (Noun)
Đạo đức của nghiên cứu y học và sinh học.
The ethics of medical and biological research.
Bioethics guides researchers in their medical studies and practices every day.
Bioethics hướng dẫn các nhà nghiên cứu trong các nghiên cứu y tế hàng ngày.
Many students do not understand the importance of bioethics in research.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của bioethics trong nghiên cứu.
What are the main principles of bioethics in modern medical practices?
Các nguyên tắc chính của bioethics trong thực hành y tế hiện đại là gì?
Bioethics là một nhánh của triết học nghiên cứu các vấn đề đạo đức phát sinh trong lĩnh vực sinh học và y học, bao gồm quyền lợi và trách nhiệm của bệnh nhân, bác sĩ, cũng như các công nghệ sinh học mới. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào văn hóa và hệ thống y tế từng nước.
Từ "bioethics" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bios" có nghĩa là "cuộc sống" và từ "ethos" có nghĩa là "đạo đức". Thuật ngữ này được hình thành vào những năm 1970, nhằm khám phá các vấn đề đạo đức liên quan đến y học và khoa học sinh học. Bioethics hiện nay đề cập đến các quy định và quyền lợi trong nghiên cứu và điều trị y tế, phản ánh mối tương quan giữa các giá trị nhân đạo và việc duy trì sự sống.
Từ "bioethics" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi các chủ đề về y học và đạo đức có thể được thảo luận. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến nghiên cứu y sinh, luật pháp y tế hoặc đạo đức trong nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "bioethics" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết học thuật và thảo luận về các vấn đề như gen, công nghệ sinh học và quyền của bệnh nhân.