Bản dịch của từ Bioethics trong tiếng Việt

Bioethics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioethics (Noun)

baɪoʊˈɛɵɪks
baɪoʊˈɛɵɪks
01

Đạo đức của nghiên cứu y học và sinh học.

The ethics of medical and biological research.

Ví dụ

Bioethics guides researchers in their medical studies and practices every day.

Bioethics hướng dẫn các nhà nghiên cứu trong các nghiên cứu y tế hàng ngày.

Many students do not understand the importance of bioethics in research.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của bioethics trong nghiên cứu.

What are the main principles of bioethics in modern medical practices?

Các nguyên tắc chính của bioethics trong thực hành y tế hiện đại là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bioethics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioethics

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.