Bản dịch của từ Biologic trong tiếng Việt
Biologic

Biologic (Adjective)
Liên quan đến sinh học; sinh học.
Relating to biology; biological.
The biologic research team discovered a new species of plant.
Nhóm nghiên cứu sinh học đã phát hiện một loại cây mới.
Biologic factors influence social behavior in various animal species.
Các yếu tố sinh học ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều loài động vật.
Biologic data supports the theory of evolution in the scientific community.
Dữ liệu sinh học hỗ trợ lý thuyết tiến hóa trong cộng đồng khoa học.
Họ từ
Từ "biologic" có nghĩa liên quan đến sinh học, thường dùng để chỉ những yếu tố hoặc sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên trong nghiên cứu và ứng dụng sinh học. Trong tiếng Anh, phiên bản phổ biến hơn là "biological", phổ biến hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "biologic" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên môn, như y học và dược phẩm, để chỉ các loại thuốc sinh học và phương pháp điều trị liên quan đến sinh hệ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "biologic" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "biologicus", được hình thành từ "bios" có nghĩa là "cuộc sống" và "logia" có nghĩa là "học" hay "nghiên cứu". Xuất hiện trong các tài liệu khoa học từ thế kỷ 19, từ này phản ánh sự phát triển của các ngành nghiên cứu về sự sống. Ngày nay, "biologic" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến sinh học, nhấn mạnh mối liên hệ giữa các quá trình sinh học và sự sống.
Từ "biologic" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu sinh học và y học, thường được dùng để mô tả các quá trình hoặc khái niệm liên quan đến sinh lý và sinh hóa. Ngoài ra, "biologic" cũng xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến các sản phẩm sinh học như thuốc vắc xin và liệu pháp sinh học, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

