Bản dịch của từ Biologic trong tiếng Việt
Biologic
Adjective
Biologic (Adjective)
bˌɑɪəlˈɑdʒɪk
bˌɑɪəlˈɑdʒɪk
01
Liên quan đến sinh học; sinh học.
Relating to biology; biological.
Ví dụ
The biologic research team discovered a new species of plant.
Nhóm nghiên cứu sinh học đã phát hiện một loại cây mới.
Biologic factors influence social behavior in various animal species.
Các yếu tố sinh học ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều loài động vật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Biologic
Không có idiom phù hợp