Bản dịch của từ Biological parent trong tiếng Việt

Biological parent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biological parent (Noun)

bˌaɪoʊləɡˈɛkəntɨkɚ
bˌaɪoʊləɡˈɛkəntɨkɚ
01

Cha mẹ có mối quan hệ di truyền với con của họ.

A parent who has a genetic relationship with their child.

Ví dụ

John is a biological parent of two children, Sarah and Mike.

John là cha mẹ sinh học của hai đứa trẻ, Sarah và Mike.

Mary is not a biological parent; she adopted her daughter, Lily.

Mary không phải là cha mẹ sinh học; cô ấy đã nhận nuôi con gái, Lily.

Is Tom a biological parent to his son, David?

Tom có phải là cha mẹ sinh học của con trai mình, David không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biological parent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biological parent

Không có idiom phù hợp