Bản dịch của từ Biological parent trong tiếng Việt
Biological parent

Biological parent (Noun)
Cha mẹ có mối quan hệ di truyền với con của họ.
A parent who has a genetic relationship with their child.
John is a biological parent of two children, Sarah and Mike.
John là cha mẹ sinh học của hai đứa trẻ, Sarah và Mike.
Mary is not a biological parent; she adopted her daughter, Lily.
Mary không phải là cha mẹ sinh học; cô ấy đã nhận nuôi con gái, Lily.
Is Tom a biological parent to his son, David?
Tom có phải là cha mẹ sinh học của con trai mình, David không?
"Biological parent" (phụ huynh sinh học) chỉ hai cá nhân có vai trò trực tiếp trong việc sinh ra một đứa trẻ, thông qua sự kết hợp ген di truyền. Thuật ngữ này khác với "legal parent" (phụ huynh hợp pháp), bao gồm cả những người nuôi dưỡng và bảo vệ trẻ, mà không nhất thiết phải có quan hệ huyết thống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, với Anh có xu hướng nhấn âm leng hơn.
Thuật ngữ "cha mẹ sinh học" (biological parent) xuất phát từ ngôn ngữ Latinh, trong đó "biologus" có nguồn gốc từ "bios" nghĩa là "cuộc sống" và "logia" nghĩa là "học thuyết". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân có vai trò trong việc sinh sản và di truyền có liên quan trực tiếp đến một người khác, thể hiện mối liên hệ gen di truyền. Sự phát triển của thuật ngữ này vừa phản ánh hiểu biết sinh học hiện đại vừa khẳng định vị trí của cha mẹ trong mạng lưới quan hệ familial.
Thuật ngữ "biological parent" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến gia đình, xã hội và tâm lý học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong bối cảnh mô tả mối quan hệ gia đình hoặc các vấn đề xã hội về quyền nuôi con. Trong văn cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để phân tích các khía cạnh di truyền và tâm lý của mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái, nằm trong các nghiên cứu về phát triển tâm lý và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp