Bản dịch của từ Bioluminescent trong tiếng Việt

Bioluminescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioluminescent (Adjective)

bˌaɪoʊləmˈɪsəntəns
bˌaɪoʊləmˈɪsəntəns
01

Tạo ra ánh sáng thông qua các phản ứng hóa học.

Producing light through chemical reactions.

Ví dụ

The bioluminescent algae lit up the beach during the festival last year.

Rong biển phát quang đã thắp sáng bãi biển trong lễ hội năm ngoái.

The bioluminescent organisms do not harm the ocean ecosystem.

Các sinh vật phát quang không gây hại cho hệ sinh thái biển.

Are bioluminescent creatures common in the waters of California?

Có phải các sinh vật phát quang rất phổ biến ở vùng biển California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bioluminescent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioluminescent

Không có idiom phù hợp