Bản dịch của từ Bioluminescent trong tiếng Việt
Bioluminescent

Bioluminescent (Adjective)
The bioluminescent algae lit up the beach during the festival last year.
Rong biển phát quang đã thắp sáng bãi biển trong lễ hội năm ngoái.
The bioluminescent organisms do not harm the ocean ecosystem.
Các sinh vật phát quang không gây hại cho hệ sinh thái biển.
Are bioluminescent creatures common in the waters of California?
Có phải các sinh vật phát quang rất phổ biến ở vùng biển California không?
Họ từ
Từ "bioluminescent" (phát quang sinh học) chỉ hiện tượng mà một số sinh vật, như động vật biển, nấm và vi khuẩn, phát ra ánh sáng nhờ phản ứng hóa học trong cơ thể. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bios" (sống) và "lumin" (ánh sáng). Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "bioluminescence" có thể được ưa chuộng hơn trong môi trường học thuật để mô tả quá trình phát quang.
Từ "bioluminescent" có nguồn gốc từ hai phần: "bio-" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bios", nghĩa là "cuộc sống", và "luminescent" từ tiếng Latinh "luminescere", có nghĩa là "tỏa sáng". Bioluminescence được hiểu là khả năng phát ra ánh sáng của các sinh vật sống. Khái niệm này bắt đầu được nghiên cứu vào thế kỷ 19 và hiện nay được áp dụng rộng rãi trong sinh học, sinh thái và sinh học phân tử, giúp giải thích các cơ chế sinh học thú vị của sự phát sáng trong tự nhiên.
Từ "bioluminescent" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề sinh học và môi trường. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học nói về hiện tượng phát sáng tự nhiên của một số sinh vật như tảo và cá, cũng như trong các bài giảng về sinh thái học và sinh lý sinh vật. Từ này thể hiện sự giao thoa giữa khoa học và nghệ thuật tự nhiên, nhấn mạnh sự kỳ diệu của thế giới sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp