Bản dịch của từ Biomedical trong tiếng Việt

Biomedical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biomedical (Adjective)

baɪoʊmˈɛdɪkl
baɪoʊmˈɛdɪkl
01

Liên quan đến cả sinh học và y học.

Relating to both biology and medicine.

Ví dụ

Biomedical research is crucial for improving healthcare in developing countries.

Nghiên cứu y học sinh học rất quan trọng để cải thiện chăm sóc sức khỏe ở các nước đang phát triển.

Not all social issues can be solved solely through biomedical interventions.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội có thể được giải quyết chỉ thông qua can thiệp y học sinh học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biomedical/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.