Bản dịch của từ Biomimicry trong tiếng Việt

Biomimicry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biomimicry (Noun)

bˌaɪoʊmˈɛɹɨki
bˌaɪoʊmˈɛɹɨki
01

Việc thiết kế và sản xuất các vật liệu, cấu trúc và hệ thống được mô phỏng theo các thực thể và quy trình sinh học.

The design and production of materials structures and systems that are modelled on biological entities and processes.

Ví dụ

Biomimicry helps create sustainable solutions in urban planning and design.

Biomimicry giúp tạo ra giải pháp bền vững trong quy hoạch đô thị.

Many people do not understand the importance of biomimicry in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của biomimicry trong xã hội.

How can biomimicry improve social structures and community systems?

Biomimicry có thể cải thiện cấu trúc xã hội và hệ thống cộng đồng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biomimicry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biomimicry

Không có idiom phù hợp