Bản dịch của từ Biosystem trong tiếng Việt

Biosystem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biosystem(Noun)

bˈɑɪoʊsˌɪstəm
bˈɑɪoʊsˌɪstəm
01

Một hệ thống sinh học; đặc biệt là = "hệ sinh thái".

A biological system; especially = "ecosystem".

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh