Bản dịch của từ Biosystems trong tiếng Việt

Biosystems

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biosystems (Noun)

01

Một hệ thống hoặc nhóm hệ thống kết hợp để thực hiện một chức năng cụ thể hoặc các chức năng liên quan đến sinh vật sống.

A system or group of systems that combine to perform a specific function or functions involving living organisms.

Ví dụ

Biosystems help improve social interactions in community gardens like Green Thumb.

Hệ sinh thái giúp cải thiện các tương tác xã hội tại vườn cộng đồng Green Thumb.

Biosystems do not always function well in urban environments with pollution.

Hệ sinh thái không luôn hoạt động tốt trong môi trường đô thị ô nhiễm.

How do biosystems affect social behavior in animal communities like wolves?

Hệ sinh thái ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong cộng đồng động vật như sói như thế nào?

Biosystems (Noun Countable)

01

Một hệ thống hoặc nhóm hệ thống kết hợp để thực hiện một chức năng cụ thể hoặc các chức năng liên quan đến sinh vật sống.

A system or group of systems that combine to perform a specific function or functions involving living organisms.

Ví dụ

Biosystems in cities help manage waste and improve public health.

Hệ sinh thái trong thành phố giúp quản lý rác thải và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Biosystems do not always function well in polluted environments.

Hệ sinh thái không phải lúc nào cũng hoạt động tốt trong môi trường ô nhiễm.

What biosystems are essential for urban sustainability in 2023?

Hệ sinh thái nào là cần thiết cho sự bền vững đô thị năm 2023?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biosystems cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biosystems

Không có idiom phù hợp