Bản dịch của từ Biotic trong tiếng Việt

Biotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biotic (Adjective)

baɪˈɑtɪk
baɪˈɑtɪk
01

Liên quan đến hoặc kết quả từ các sinh vật sống.

Relating to or resulting from living organisms.

Ví dụ

The biotic factors in the ecosystem include plants and animals.

Các yếu tố sống trong hệ sinh thái bao gồm thực vật và động vật.

The biotic community thrived due to the abundance of resources.

Cộng đồng sống phát triển mạnh mẽ nhờ sự phong phú của tài nguyên.

The biotic interactions between species play a crucial role in ecology.

Sự tương tác sống giữa các loài đóng vai trò quan trọng trong sinh thái học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biotic

Không có idiom phù hợp