Bản dịch của từ Bioturbation trong tiếng Việt
Bioturbation

Bioturbation (Noun)
Sự xáo trộn trầm tích của các sinh vật sống.
The disturbance of sedimentary deposits by living organisms.
Bioturbation affects sediment layers in the community garden project in Chicago.
Bioturbation ảnh hưởng đến các lớp trầm tích trong dự án vườn cộng đồng ở Chicago.
Bioturbation does not occur in areas without living organisms, like deserts.
Bioturbation không xảy ra ở những khu vực không có sinh vật sống, như sa mạc.
Does bioturbation influence water quality in urban parks like Central Park?
Bioturbation có ảnh hưởng đến chất lượng nước ở các công viên đô thị như Central Park không?
Bioturbation là quá trình làm thay đổi cấu trúc của đất hoặc trầm tích biển do hoạt động của sinh vật, chẳng hạn như động vật thân mềm, giun và động vật ăn mùn. Quá trình này ảnh hưởng đến sự phân bố và tính chất vật lý của các hạt đất, đồng thời góp phần vào sự chuyển hóa dinh dưỡng trong hệ sinh thái. Bioturbation cũng có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu địa chất và sinh thái học, đặc biệt trong việc hiểu sự phát triển và duy trì các hệ sinh thái đáy biển.
Từ "bioturbation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "biota", có nghĩa là sinh vật, và "turbare", nghĩa là khuấy động. Từ này được sử dụng trong sinh thái và địa chất học để chỉ hành động đào xới, khuấy động của các sinh vật như giun, động vật giáp xác trong môi trường đất, ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất của đất. Sự khuấy động này không chỉ làm thay đổi trạng thái đất mà còn góp phần vào quá trình phân hủy chất hữu cơ, thể hiện vai trò quan trọng của sinh vật trong hệ sinh thái.
Từ "bioturbation" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong khối lượng bài viết liên quan đến sinh thái học, địa chất học và sinh học biển. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình động vật chinh phục, làm xáo trộn và ảnh hưởng đến cấu trúc đất và trầm tích. Thêm vào đó, "bioturbation" cũng được sử dụng trong nghiên cứu môi trường và các báo cáo khoa học về tác động sinh học đến hệ sinh thái.