Bản dịch của từ Bioturbation trong tiếng Việt

Bioturbation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioturbation (Noun)

bˌaɪoʊtɚˈeɪʃən
bˌaɪoʊtɚˈeɪʃən
01

Sự xáo trộn trầm tích của các sinh vật sống.

The disturbance of sedimentary deposits by living organisms.

Ví dụ

Bioturbation affects sediment layers in the community garden project in Chicago.

Bioturbation ảnh hưởng đến các lớp trầm tích trong dự án vườn cộng đồng ở Chicago.

Bioturbation does not occur in areas without living organisms, like deserts.

Bioturbation không xảy ra ở những khu vực không có sinh vật sống, như sa mạc.

Does bioturbation influence water quality in urban parks like Central Park?

Bioturbation có ảnh hưởng đến chất lượng nước ở các công viên đô thị như Central Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bioturbation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioturbation

Không có idiom phù hợp