Bản dịch của từ Biracial trong tiếng Việt
Biracial

Biracial (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm các thành viên của hai nhóm chủng tộc.
Concerning or containing members of two racial groups.
Biracial individuals often face unique challenges in society.
Những người lai có thể đối mặt với những thách thức độc đáo trong xã hội.
Some people may not understand the experiences of biracial individuals.
Một số người có thể không hiểu những trải nghiệm của những người lai.
Are there any advantages to being biracial in today's society?
Có những lợi ích nào khi là người lai trong xã hội ngày nay không?
Từ "biracial" chỉ những người có nguồn gốc thuộc hai chủng tộc khác nhau. Thuật ngữ này xuất phát từ việc kết hợp hai từ "bi-" có nghĩa là "hai" và "racial" có nghĩa là "chủng tộc". Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, "biracial" được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi ở một số vùng, thuật ngữ "mixed race" cũng được ưa chuộng hơn để mô tả sự đa dạng chủng tộc trong cộng đồng. "Biracial" có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "biracial" có nguồn gốc từ tiền tố "bi-" nghĩa là "hai" và từ "racial" bắt nguồn từ chữ "race" trong tiếng Latin "ratio" có nghĩa là "giống loài". Từ này xuất hiện lần đầu vào những năm 1970 để chỉ những cá nhân có nguồn gốc từ hai chủng tộc khác nhau. Ý nghĩa hiện tại phản ánh nhận thức ngày càng gia tăng về sự đa dạng chủng tộc và bản sắc văn hóa trong xã hội ngày nay.
Thuật ngữ "biracial" được sử dụng tương đối phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về văn hóa và bản sắc dân tộc. Trong các văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về xã hội, văn hóa và tâm lý học, liên quan đến các chủ đề như định danh văn hóa và kinh nghiệm sống của những người có nguồn gốc dân tộc đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp