Bản dịch của từ Birdbrain trong tiếng Việt
Birdbrain

Birdbrain (Noun)
Many people think John is a birdbrain for his opinions.
Nhiều người nghĩ John là một người ngốc nghếch vì ý kiến của anh ấy.
She is not a birdbrain; she has great ideas.
Cô ấy không phải là một người ngốc nghếch; cô ấy có những ý tưởng tuyệt vời.
Is Mark really a birdbrain or just misunderstood?
Mark có thực sự là một người ngốc nghếch hay chỉ bị hiểu lầm?
Dạng danh từ của Birdbrain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Birdbrain | Birdbrains |
Họ từ
Từ "birdbrain" trong tiếng Anh có nghĩa là người thiếu trí tuệ hoặc suy nghĩ nông cạn. Thuật ngữ này thường mang tính miệt thị, ám chỉ đến một người có nhận thức kém hoặc không thông minh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "birdbrain" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, từ này có xu hướng ít được dùng trong văn phạm trang trọng.
Từ "birdbrain" bắt nguồn từ cấu trúc ngữ nghĩa tiếng Anh, với "bird" (chim) và "brain" (não). "Bird" có nguồn gốc từ tiếng Old English "brid", đề cập đến hình ảnh của loài chim, vốn thường bị cho là có trí tuệ hạn chế. Kết hợp với "brain", từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ người có tư duy ngắn hạn hoặc kém cỏi. Sự phát triển này phản ánh quan niệm về trí thông minh và nó còn được sử dụng phổ biến trong văn hóa hiện đại nhằm châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ "birdbrain" thường được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa châm biếm, chỉ những người được cho là ngu ngốc hoặc ngốc nghếch. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể cần diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc mô tả hành vi. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức hoặc văn hóa đại chúng, như phim ảnh và tiểu thuyết, nhằm tạo hiệu ứng hài hước hoặc phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp