Bản dịch của từ Birdbrain trong tiếng Việt

Birdbrain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birdbrain (Noun)

bˈɝɹdbɹeɪn
bˈɝɹdbɹeɪn
01

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

A silly or stupid person.

Ví dụ

Many people think John is a birdbrain for his opinions.

Nhiều người nghĩ John là một người ngốc nghếch vì ý kiến của anh ấy.

She is not a birdbrain; she has great ideas.

Cô ấy không phải là một người ngốc nghếch; cô ấy có những ý tưởng tuyệt vời.

Is Mark really a birdbrain or just misunderstood?

Mark có thực sự là một người ngốc nghếch hay chỉ bị hiểu lầm?

Dạng danh từ của Birdbrain (Noun)

SingularPlural

Birdbrain

Birdbrains

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birdbrain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birdbrain

Không có idiom phù hợp