Bản dịch của từ Birdfeeder trong tiếng Việt
Birdfeeder
Noun [U/C]
Birdfeeder (Noun)
bˈɝdfˈidɚ
bˈɝdfˈidɚ
Ví dụ
The birdfeeder in my backyard attracts many colorful songbirds every day.
Cái máng ăn cho chim trong vườn thu hút nhiều chim hót màu sắc.
The birdfeeder does not work well during heavy rain in Seattle.
Cái máng ăn cho chim không hoạt động tốt trong mưa lớn ở Seattle.
Have you seen the birdfeeder at Sarah's house recently?
Bạn có thấy cái máng ăn cho chim ở nhà Sarah gần đây không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Birdfeeder cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Birdfeeder
Không có idiom phù hợp