Bản dịch của từ Birdfeeder trong tiếng Việt
Birdfeeder

Birdfeeder (Noun)
The birdfeeder in my backyard attracts many colorful songbirds every day.
Cái máng ăn cho chim trong vườn thu hút nhiều chim hót màu sắc.
The birdfeeder does not work well during heavy rain in Seattle.
Cái máng ăn cho chim không hoạt động tốt trong mưa lớn ở Seattle.
Have you seen the birdfeeder at Sarah's house recently?
Bạn có thấy cái máng ăn cho chim ở nhà Sarah gần đây không?
Từ "birdfeeder" chỉ một loại thiết bị được thiết kế để chứa thức ăn cho các loài chim, giúp thu hút chúng đến gần và quan sát dễ dàng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và mang ý nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, người Anh có thể ưa chuộng từ "bird table" hơn, chỉ một bàn đặt thức ăn cho chim. Về mặt phát âm, "birdfeeder" thường được chia thành hai phần rõ ràng ở cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ âm giữa hai vùng.
Từ "birdfeeder" được hình thành từ hai thành phần: "bird" (chim) và "feeder" (kho chứa thức ăn). "Bird" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brid", liên quan đến tiếng Đức cổ "brîd" và từ La tinh "avis". Còn "feeder" xuất phát từ động từ tiếng Anh "feed", có nguồn gốc từ tiếng Old English "fēdan". Khái niệm "birdfeeder" đã phát triển từ ý nghĩa cơ bản về cung cấp thức ăn cho chim, phản ánh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong sự chăm sóc động vật hoang dã.
Từ "birdfeeder" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, thường liên quan đến chủ đề về thiên nhiên và bảo tồn. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về sở thích làm vườn, sinh thái học hoặc giáo dục trẻ em về động vật hoang dã. Việc xây dựng và quan sát "birdfeeder" cũng diễn ra trong các hoạt động ngoài trời, nhằm khuyến khích sự nhận thức về sự đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp