Bản dịch của từ Birdfeeder trong tiếng Việt

Birdfeeder

Noun [U/C]

Birdfeeder (Noun)

bˈɝdfˈidɚ
bˈɝdfˈidɚ
01

Một thiết bị được thiết kế để cung cấp thức ăn cho chim.

A device designed to supply food to birds.

Ví dụ

The birdfeeder in my backyard attracts many colorful songbirds every day.

Cái máng ăn cho chim trong vườn thu hút nhiều chim hót màu sắc.

The birdfeeder does not work well during heavy rain in Seattle.

Cái máng ăn cho chim không hoạt động tốt trong mưa lớn ở Seattle.

Have you seen the birdfeeder at Sarah's house recently?

Bạn có thấy cái máng ăn cho chim ở nhà Sarah gần đây không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Birdfeeder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birdfeeder

Không có idiom phù hợp