Bản dịch của từ Birdlike trong tiếng Việt

Birdlike

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birdlike (Adjective)

bˈɝɹdlˌɑɪk
bˈɝɹdlˌɑɪk
01

Giống hoặc đặc điểm của một con chim.

Resembling or characteristic of a bird.

Ví dụ

Her birdlike movements captivated the audience.

Cử động giống như chim của cô ấy làm say mê khán giả.

The birdlike chirping of children filled the playground.

Tiếng kêu giống như chim của trẻ em lấp đầy sân chơi.

The birdlike features of the costume added to the play's charm.

Những đặc điểm giống như chim của trang phục tăng thêm sức hút của vở kịch.

Her birdlike movements caught everyone's attention at the party.

Cử động giống chim của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.

The birdlike chirping of the children playing outside was delightful.

Tiếng kêu giống chim của trẻ em đang chơi ngoài trời rất dễ thương.

Birdlike (Adverb)

bˈɝɹdlˌɑɪk
bˈɝɹdlˌɑɪk
01

Theo cách giống hoặc gợi ý một con chim.

In a way that resembles or suggests a bird.

Ví dụ

She moved birdlike, gracefully and with light steps.

Cô ấy di chuyển giống như chim, dễ thương và nhẹ nhàng.

Her singing was birdlike, filling the room with melodious tunes.

Tiếng hát của cô ấy giống như chim, lấp đầy phòng với giai điệu du dương.

He painted birdlike scenes, capturing nature's beauty and freedom.

Anh ấy vẽ cảnh giống như chim, bắt lấy vẻ đẹp và sự tự do của thiên nhiên.

She moved birdlike through the crowded room, graceful and light.

Cô ấy di chuyển giống như một con chim qua phòng đông người, dễ thương và nhẹ nhàng.

His gestures were birdlike, with quick, fluttering movements of his hands.

Cử chỉ của anh ấy giống như một con chim, với các cử động nhanh nhẹn, đu đưa của tay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birdlike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birdlike

Không có idiom phù hợp