Bản dịch của từ Bitstream trong tiếng Việt

Bitstream

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitstream (Noun)

01

Một luồng dữ liệu ở dạng nhị phân.

A stream of data in binary form.

Ví dụ

The bitstream from social media is constantly updating user interactions.

Bitstream từ mạng xã hội liên tục cập nhật các tương tác của người dùng.

The bitstream does not include any personal information about users.

Bitstream không bao gồm bất kỳ thông tin cá nhân nào về người dùng.

Is the bitstream from Facebook secure for user data?

Bitstream từ Facebook có an toàn cho dữ liệu người dùng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bitstream cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bitstream

Không có idiom phù hợp