Bản dịch của từ Bitstream trong tiếng Việt
Bitstream
Bitstream (Noun)
The bitstream from social media is constantly updating user interactions.
Bitstream từ mạng xã hội liên tục cập nhật các tương tác của người dùng.
The bitstream does not include any personal information about users.
Bitstream không bao gồm bất kỳ thông tin cá nhân nào về người dùng.
Is the bitstream from Facebook secure for user data?
Bitstream từ Facebook có an toàn cho dữ liệu người dùng không?
Bitstream, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đề cập đến chuỗi dữ liệu nhị phân được truyền qua các kênh truyền thông. Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh xử lý tín hiệu số học, nơi thông tin được mã hóa thành các bit và chuyển giao dưới dạng dòng dữ liệu liên tục. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể xuất hiện những khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Bitstream thường được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông dữ liệu, viễn thông và xử lý đa phương tiện.
Từ "bitstream" được hình thành từ hai thành tố: "bit", xuất phát từ từ viết tắt của "binary digit", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "digitus" nghĩa là "ngón tay" để chỉ đơn vị thông tin cơ bản trong máy tính. "Stream" đến từ Latinh "flumen", nghĩa là "dòng chảy". Kết hợp lại, "bitstream" ám chỉ dòng dữ liệu nhị phân, phản ánh sự phát triển trong công nghệ thông tin và truyền thông, nơi dữ liệu được truyền tải dưới dạng các bit theo chuỗi liên tục.
Từ "bitstream" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông. Trong tiếng Anh, nó thường xuất hiện trong các bài viết về kỹ thuật số, mạng máy tính và truyền tải dữ liệu. Các tình huống sử dụng chính bao gồm phân tích dữ liệu số, truyền tải video trực tuyến và các giao thức mạng. Mặc dù không thường gặp trong ngôn ngữ hàng ngày, "bitstream" là thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực công nghệ.